Kết quả Sekhukhune United vs TS Galaxy, 00h30 ngày 27/11
Kết quả Sekhukhune United vs TS Galaxy
Đối đầu Sekhukhune United vs TS Galaxy
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ TS Galaxy gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202400:30
-
TS Galaxy 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.72+0.25
1.04O 2
0.99U 2
0.771
2.00X
2.902
3.70Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.67O 0.75
0.88U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs TS Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
Sekhukhune United vs TS Galaxy: Diễn biến chính
-
23'0-1Tresor Yamba(OW)
-
32'0-2Sepana Letsoalo (Assist:Dzenan Zajmovic)
-
61'Thabang Monare0-2
-
65'0-3Dzenan Zajmovic (Assist:Sphiwe Prince Mahlangu)
-
89'0-3Nkosikhona Radebe
-
90'Lesedi Alton Kapinga (Assist:Relebogile Mokhuoane)1-3
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedTS Galaxy
-
2Phạt góc2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
387Số đường chuyền400
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công28
-
-
6Đánh chặn8
-
-
26Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách12
-
-
18Long pass20
-
-
118Pha tấn công99
-
-
56Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation