Kết quả Stellenbosch FC vs Cape Town City, 00h30 ngày 26/09
Kết quả Stellenbosch FC vs Cape Town City
Đối đầu Stellenbosch FC vs Cape Town City
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202400:30
-
Stellenbosch FC 33Cape Town City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2
0.90U 2
0.901
2.30X
2.752
3.10Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 3
-
Stellenbosch FC vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
43'Ismael Olivier Toure0-0
-
45'Andre de Jong (Assist:Jayden Adams)1-0
-
54'Fawaaz Basadien (Assist:Ismael Olivier Toure)2-0
-
55'Fawaaz Basadien2-0
-
61'Sanele Barns (Assist:Ashley Cupido)3-0
-
80'Sage Stephens3-0
-
84'3-0Thamsanqa Innocent Mkhize
-
87'Ashley Cupido3-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
Stellenbosch FCCape Town City
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
11Sút Phạt25
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
339Số đường chuyền424
-
-
72%Chuyền chính xác73%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
7Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn6
-
-
22Ném biên16
-
-
14Thử thách15
-
-
16Long pass29
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation