Kết quả Birkenhead United vs Wellington Phoenix Reserve, 08h50 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG New Zealand - National League 2024 » vòng 5

  • Birkenhead United vs Wellington Phoenix Reserve: Diễn biến chính

  • 24'
    Monty Patterson goal 
    1-0
  • 48'
    1-1
    goal Lachlan Candy
  • 55'
    Monty Patterson goal 
    2-1
  • 62'
    Monty Patterson goal 
    3-1
  • 82'
    Daniel Bunch goal 
    4-1
  • 90'
    4-2
    goal David Michael Ball
  • BXH VĐQG New Zealand - National League
  • BXH bóng đá New Zealand mới nhất
  • Birkenhead United vs Wellington Phoenix Reserve: Số liệu thống kê

  • Birkenhead United
    Wellington Phoenix Reserve
  • 13
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 32
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG New Zealand - National League 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birkenhead United 9 6 2 1 23 16 7 20 T T T H T T
2 Auckland City 9 6 1 2 20 10 10 19 T T B B T T
3 Western Springs AFC 9 6 0 3 25 16 9 18 T B T T T T
4 Napier City Rovers 9 5 2 2 21 14 7 17 B T T T B T
5 Wellington Phoenix Reserve 9 4 1 4 16 19 -3 13 B B T T T B
6 Wellington Olympic 9 3 2 4 17 15 2 11 H T B T B B
7 Coastal Spirit 9 3 2 4 18 20 -2 11 T H T B B B
8 Cashmere Technical 9 2 3 4 16 18 -2 9 H H B B T B
9 Eastern Suburbs AFC 9 1 2 6 8 17 -9 5 B B B H B B
10 Western Suburbs 9 1 1 7 9 28 -19 4 B B B B B T