Kết quả Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow
Đối đầu Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow
Phong độ Spartak Moscow gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Spartak Moscow 25Lokomotiv Moscow 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.75
1.08U 2.75
0.801
2.35X
3.552
2.68Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 1
0.81U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow
-
Sân vận động: Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16
-
Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính
-
10'Manfred Alonso Ugalde Arce1-0
-
21'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Jose Marcos Costa Martins)2-0
-
34'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Christopher Martins Pereira)3-0
-
41'3-0Gerzino Nyamsi
-
42'3-0Cesar Jasib Montes Castro
-
46'3-0Sergey Pinyaev
Maksim Nenakhov -
46'3-0Timur Suleymanov
Artem Karpukas -
46'3-0Vladislav Sarveli
Dmitry Vorobyev -
50'Oleg Reabciuk3-0
-
55'3-1Sergey Pinyaev (Assist:Aleksandr Silyanov)
-
60'3-1Nikita Saltykov
Nair Tiknizyan -
62'Christopher Martins Pereira3-1
-
63'3-2Gerzino Nyamsi
-
67'3-2Timur Suleymanov
-
68'3-2Alexey Batrakov
-
70'Danil Prutsev
Christopher Martins Pereira3-2 -
71'Alexandre Jesus Medina Reobasco
Theo Bongonda3-2 -
73'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Jose Marcos Costa Martins)4-2
-
79'4-2Edgar Sevikyan
Alexey Batrakov -
80'Ezequiel Barco (Assist:Manfred Alonso Ugalde Arce)5-2
-
85'5-2Ilya Samoshnikov
-
90'Daniil Zorin
Ezequiel Barco5-2 -
90'Shamar Nicholson
Manfred Alonso Ugalde Arce5-2
-
Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Moscow4-3-398Aleksandr Maksimenko2Oleg Reabciuk6Srdjan Babic4Alexis Duarte97Daniil Denisov5Ezequiel Barco18Nail Umyarov35Christopher Martins Pereira8Jose Marcos Costa Martins9Manfred Alonso Ugalde Arce77Theo Bongonda10Dmitry Vorobyev83Alexey Batrakov77Ilya Samoshnikov93Artem Karpukas6Dmitriy Barinov71Nair Tiknizyan24Maksim Nenakhov5Gerzino Nyamsi23Cesar Jasib Montes Castro45Aleksandr Silyanov22Ilya Lantratov
- Đội hình dự bị
-
11Shamar Nicholson19Alexandre Jesus Medina Reobasco25Danil Prutsev28Daniil Zorin12Willian Jose14Myenty Abena29Ricardo Mangas82Daniil Khlusevich17Anton Zinkovskiy22Mikhail Ignatov57Alexander Selikhov47Roman ZobninTimur Suleymanov 99Nikita Saltykov 14Edgar Sevikyan 7Vladislav Sarveli 8Sergey Pinyaev 9Anton Mitryushkin 1Artem Timofeev 94Daniil Veselov 16Evgeniy Morozov 85Egor Pogostnov 59Vadim Rakov 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AbascalMikhail Galaktionov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê
-
Spartak MoscowLokomotiv Moscow
-
5Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút6
-
-
20Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
395Số đường chuyền303
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
23Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn8
-
-
24Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách6
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass10
-
-
55Pha tấn công70
-
-
33Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation