Kết quả Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow, 23h30 ngày 27/10
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:30
-
Lokomotiv Moscow 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.56X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 1.25
1.14U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 13
-
Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính
-
33'0-0Dmitry Vorobyev
-
45'Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel0-0
-
51'Andrey Mostovoy (Assist:Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel)1-0
-
59'1-0Alexey Batrakov
-
59'Marcus Wendel Valle da Silva1-0
-
67'1-0Timur Suleymanov
Dmitry Vorobyev -
68'1-0Sergey Pinyaev
Edgar Sevikyan -
68'1-1Alexey Batrakov (Assist:Sergey Pinyaev)
-
71'Alexander Sobolev
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel1-1 -
71'Artur Victor Guimaraes
Luciano Emilio Gondou Zanelli1-1 -
81'Pedro Henrique Silva dos Santos
Zander Mateo Casierra Cabezas1-1 -
86'1-1Timur Suleymanov
-
90'Gustavo Mantuan1-1
-
90'Aleksandr Erokhin
Artur Victor Guimaraes1-1 -
90'1-1Artem Timofeev
Alexey Batrakov -
90'1-1Dmitriy Barinov
-
Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg3-1-4-21Evgeni Latyshonok28Nuraly Alip5Wilmar Enrique Barrios Teheran27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel17Andrey Mostovoy3Douglas dos Santos Justino de Melo8Marcus Wendel Valle da Silva31Gustavo Mantuan30Zander Mateo Casierra Cabezas32Luciano Emilio Gondou Zanelli10Dmitry Vorobyev83Alexey Batrakov7Edgar Sevikyan93Artem Karpukas6Dmitriy Barinov71Nair Tiknizyan24Maksim Nenakhov5Gerzino Nyamsi23Cesar Jasib Montes Castro45Aleksandr Silyanov22Ilya Lantratov
- Đội hình dự bị
-
7Alexander Sobolev21Aleksandr Erokhin9Artur Victor Guimaraes24Pedro Henrique Silva dos Santos55Rodrigo de Souza Prado2Dmitriy Chistyakov15Vyacheslav Karavaev77Ilzat Akhmetov16Denis Adamov91David Byazrov4Yuri Gorshkov25Strahinja ErakovicTimur Suleymanov 99Sergey Pinyaev 9Artem Timofeev 94Daniil Veselov 16Nikita Saltykov 14Vladislav Sarveli 8Evgeni Morozov 85Egor Pogostnov 59Vadim Rakov 27Anton Mitryushkin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakMikhail Galaktionov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgLokomotiv Moscow
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
18Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
551Số đường chuyền283
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
29Đánh đầu33
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn3
-
-
20Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass14
-
-
64Pha tấn công49
-
-
36Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation