Kết quả FC Olimp Odintsovo vs FK Volna Nizhegorodskaya, 22h00 ngày 04/06
Kết quả FC Olimp Odintsovo vs FK Volna Nizhegorodskaya
Đối đầu FC Olimp Odintsovo vs FK Volna Nizhegorodskaya
Phong độ FC Olimp Odintsovo gần đây
Phong độ FK Volna Nizhegorodskaya gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/06/202222:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Olimp Odintsovo vs FK Volna Nizhegorodskaya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 11
-
FC Olimp Odintsovo vs FK Volna Nizhegorodskaya: Diễn biến chính
-
16'0-1Zakharov
-
56'Chikanchi1-1
-
66'Zakharov1-1
-
70'Elovskikh2-1
-
73'2-2Lavrenenko
- BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Olimp Odintsovo vs FK Volna Nizhegorodskaya: Số liệu thống kê
-
FC Olimp OdintsovoFK Volna Nizhegorodskaya
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makhachkala | 28 | 21 | 5 | 2 | 55 | 10 | 45 | 68 | T T T T T T |
2 | SKA Rostov | 28 | 22 | 2 | 4 | 59 | 15 | 44 | 68 | B T T T T T |
3 | FK Chayka Pesch | 28 | 18 | 7 | 3 | 71 | 19 | 52 | 61 | H T T T T H |
4 | FK Forte Taganrog | 28 | 15 | 9 | 4 | 46 | 26 | 20 | 54 | B T H B T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 31 | 23 | 50 | T B T T B T |
6 | FK Kuban Kholding | 29 | 12 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 | 45 | T T T H B H |
7 | Anzhi Makhachkala | 28 | 12 | 8 | 8 | 40 | 30 | 10 | 44 | T H B B H T |
8 | Legion Dynamo | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 27 | 9 | 39 | H T B T B T |
9 | FK Biolog | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 38 | T B H B T T |
10 | FC Tuapse | 28 | 11 | 3 | 14 | 34 | 41 | -7 | 36 | T B T B T B |
11 | Spartak Nalchik | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 25 | 0 | 34 | B T B H T B |
12 | Druzhba Maykop | 27 | 6 | 10 | 11 | 21 | 35 | -14 | 28 | T H T T B H |
13 | Mashuk-KMV | 28 | 6 | 9 | 13 | 39 | 42 | -3 | 27 | H B H H B B |
14 | Stavropolye-2009 | 28 | 6 | 7 | 15 | 33 | 50 | -17 | 25 | B B T B B B |
15 | Rotor Volgograd B | 28 | 5 | 5 | 18 | 23 | 58 | -35 | 20 | B B B T B B |
16 | Alania-d Vladikavkaz | 29 | 2 | 6 | 21 | 31 | 86 | -55 | 12 | B B H H B B |
17 | FC Yessentuki | 29 | 2 | 4 | 23 | 14 | 94 | -80 | 10 | B B B B B B |