Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Olimp-Dolgiye Prudy-2, 18h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 22

  • Shinnik Yaroslavl vs Olimp-Dolgiye Prudy-2: Diễn biến chính

  • 59'
    Shilov goal 
    1-0
  • 70'
    Osipov goal 
    2-0
  • 78'
    2-1
    goal Ignatiev
  • BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Shinnik Yaroslavl vs Olimp-Dolgiye Prudy-2: Số liệu thống kê

  • Shinnik Yaroslavl
    Olimp-Dolgiye Prudy-2
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Makhachkala 28 21 5 2 55 10 45 68 T T T T T T
2 SKA Rostov 28 22 2 4 59 15 44 68 B T T T T T
3 FK Chayka Pesch 28 18 7 3 71 19 52 61 H T T T T H
4 FK Forte Taganrog 28 15 9 4 46 26 20 54 B T H B T T
5 Chernomorets Novorossiysk 28 15 5 8 54 31 23 50 T B T T B T
6 FK Kuban Kholding 29 12 9 8 37 31 6 45 T T T H B H
7 Anzhi Makhachkala 28 12 8 8 40 30 10 44 T H B B H T
8 Legion Dynamo 28 10 9 9 36 27 9 39 H T B T B T
9 FK Biolog 28 10 8 10 40 38 2 38 T B H B T T
10 FC Tuapse 28 11 3 14 34 41 -7 36 T B T B T B
11 Spartak Nalchik 28 8 10 10 25 25 0 34 B T B H T B
12 Druzhba Maykop 27 6 10 11 21 35 -14 28 T H T T B H
13 Mashuk-KMV 28 6 9 13 39 42 -3 27 H B H H B B
14 Stavropolye-2009 28 6 7 15 33 50 -17 25 B B T B B B
15 Rotor Volgograd B 28 5 5 18 23 58 -35 20 B B B T B B
16 Alania-d Vladikavkaz 29 2 6 21 31 86 -55 12 B B H H B B
17 FC Yessentuki 29 2 4 23 14 94 -80 10 B B B B B B