Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs Alania Vladikavkaz, 19h00 ngày 29/03
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs Alania Vladikavkaz
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.06O 2.25
0.91U 2.25
0.911
1.40X
3.952
6.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 1
1.03U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Novorossiysk vs Alania Vladikavkaz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 26
-
Chernomorets Novorossiysk vs Alania Vladikavkaz: Diễn biến chính
-
4'0-0Danil Kazantsev
-
5'Zalimkhan Yusupov1-0
-
24'Vitali Stezhko1-0
-
28'Alan Khabalov1-0
-
64'1-1
Alan Khugaev
-
67'1-1Murat Isik
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chernomorets Novorossiysk vs Alania Vladikavkaz: Số liệu thống kê
-
Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz
-
5Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
2Phạm lỗi1
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 26 | 16 | 8 | 2 | 40 | 13 | 27 | 56 | T H H T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H H B T H H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Arsenal Tula | 26 | 6 | 15 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33 | B B H H H B |
9 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
10 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B B T |
12 | FK Chayka Pesch | 26 | 6 | 12 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H H B H B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 30 | T B T B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | H H B T T H |
15 | Alania Vladikavkaz | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 31 | -16 | 23 | B B H B T H |
16 | FC Ufa | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 40 | -17 | 22 | B H H B B B |
17 | Sokol | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H B H B H |
18 | Tyumen | 26 | 5 | 4 | 17 | 20 | 39 | -19 | 19 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation