Kết quả Torpedo Moscow vs Arsenal Tula, 23h00 ngày 09/09
Kết quả Torpedo Moscow vs Arsenal Tula
Đối đầu Torpedo Moscow vs Arsenal Tula
Phong độ Torpedo Moscow gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202423:00
-
Torpedo Moscow 12Arsenal Tula 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2
0.95U 2
0.851
2.25X
2.802
2.93Hiệp 1+0
0.69-0
1.09O 0.75
0.80U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Moscow vs Arsenal Tula
-
Sân vận động: Saturn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 9
-
Torpedo Moscow vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
-
8'0-1Artyom Popov
-
35'Arshak Koryan1-1
-
36'Yegor Danilkin1-1
-
39'1-2Sergei Tkachyov
-
42'Aleksey Berdnikov(OW)2-2
-
72'2-2Levin Vladislav
-
83'2-2Ishkhan Makharovich Geloyan
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Torpedo Moscow vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
-
Torpedo MoscowArsenal Tula
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
0Pha tấn công2
-
-
0Tấn công nguy hiểm1
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 21 | 11 | 10 | 0 | 39 | 16 | 23 | 43 | H T T H T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
4 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation