Đối đầu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod trước đây
-
19/10/2024FK Nizhny Novgorod1 - 1Rostov FK0 - 0D
-
26/11/2023Rostov FK1 - 0FK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
27/08/2023FK Nizhny Novgorod1 - 0Rostov FK0 - 0L
-
12/03/2023Rostov FK2 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
14/08/2022FK Nizhny Novgorod3 - 4Rostov FK1 - 2W
-
02/04/2022Rostov FK1 - 2FK Nizhny Novgorod1 - 2L
-
22/08/2021FK Nizhny Novgorod1 - 2Rostov FK1 - 1W
-
21/02/2024Rostov FK0 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
16/03/2023FK Nizhny Novgorod0 - 1Rostov FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Rostov FK (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và FK Nizhny Novgorod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 16 | 12 | 3 | 1 | 34 | 7 | 27 | 39 | T T H T T T |
2 | FC Krasnodar | 16 | 11 | 5 | 0 | 34 | 9 | 25 | 38 | T T T T H H |
3 | Lokomotiv Moscow | 16 | 11 | 1 | 4 | 32 | 23 | 9 | 34 | T B H T T B |
4 | Spartak Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 31 | T B T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 31 | B T T H T H |
6 | CSKA Moscow | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 12 | 13 | 27 | T T H B T B |
7 | Rubin Kazan | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | T B T B H T |
8 | Rostov FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 20 | B H B H T T |
9 | FK Makhachkala | 16 | 3 | 7 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | H B H B T H |
10 | FK Nizhny Novgorod | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 16 | H H B T B H |
11 | Akron Togliatti | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 16 | H B H T B B |
12 | Krylya Sovetov | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 15 | B H B B B T |
13 | Khimki | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | B T B H B H |
14 | Fakel | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 24 | -13 | 13 | H T H H B H |
15 | Terek Grozny | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B T B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 16 | 1 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 8 | B H B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: