Đối đầu FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk, 23h00 ngày 31/3
Kết quả FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk
Đối đầu FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk
Phong độ FK Sochi gần đây
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk trước đây
-
18/08/2024Yenisey Krasnoyarsk1 - 0FK Sochi1 - 0L
-
12/05/2018Yenisey Krasnoyarsk2 - 1FK Sochi0 - 1L
-
08/07/2017FK Sochi2 - 1Yenisey Krasnoyarsk0 - 0W
-
19/04/2015Yenisey Krasnoyarsk3 - 1FK Sochi2 - 0L
-
30/09/2014FK Sochi1 - 0Yenisey Krasnoyarsk0 - 0W
-
10/11/2013FK Sochi4 - 2Yenisey Krasnoyarsk2 - 0W
-
10/07/2023FK Sochi5 - 2Yenisey Krasnoyarsk0 - 0W
-
07/02/2020FK Sochi1 - 2Yenisey Krasnoyarsk1 - 0L
-
26/02/2019FK Sochi4 - 1Yenisey Krasnoyarsk3 - 0W
-
07/02/2019Yenisey Krasnoyarsk3 - 3FK Sochi1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 6 | 3 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Yenisey Krasnoyarsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sochi (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
FK Sochi (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sochi và Yenisey Krasnoyarsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 26 | 16 | 8 | 2 | 40 | 13 | 27 | 56 | T H H T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H H B T H H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Arsenal Tula | 26 | 6 | 15 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33 | B B H H H B |
9 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
10 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B B T |
12 | FK Chayka Pesch | 26 | 6 | 12 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H H B H B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 30 | T B T B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | H H B T T H |
15 | Alania Vladikavkaz | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 31 | -16 | 23 | B B H B T H |
16 | FC Ufa | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 40 | -17 | 22 | B H H B B B |
17 | Sokol | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H B H B H |
18 | Tyumen | 26 | 5 | 4 | 17 | 20 | 39 | -19 | 19 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: