Đối đầu FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ, 20h00 ngày 26/4
Kết quả FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Đối đầu FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ trước đây
-
16/11/2024Krasnodar FK (W)1 - 1FK Rostov (W)0 - 0D
-
21/06/2024FK Rostov (W)0 - 1Krasnodar FK (W)0 - 1L
-
24/11/2023FK Rostov (W)1 - 0Krasnodar FK (W)0 - 0W
-
03/06/2023FK Rostov (W)1 - 4Krasnodar FK (W)0 - 0L
-
11/03/2023Krasnodar FK (W)1 - 2FK Rostov (W)0 - 0W
-
22/05/2022FK Rostov (W)3 - 1Krasnodar FK (W)2 - 1W
-
25/03/2022Krasnodar FK (W)1 - 0FK Rostov (W)1 - 0L
-
20/11/2021Krasnodar FK (W)0 - 3FK Rostov (W)0 - 1W
-
07/08/2021FK Rostov (W)2 - 1Krasnodar FK (W)1 - 1W
-
22/05/2021Krasnodar FK (W)0 - 1FK Rostov (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Krasnodar FK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rostov Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FK Rostov Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov Nữ và Krasnodar FK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 14 | T T T T H H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 14 | H T T T T H |
3 | CSKA Moscow (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T T T H |
4 | Krylya Sovetov Samara (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11 | H H T T B T |
5 | Krasnodar FK (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B H T |
6 | Lokomotiv Moscow (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 2 | 6 | 9 | B T T B T |
7 | Dynamo Moscow (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B B T B |
8 | Zvezda 2005 (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | B B B T T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 6 | T B B B T |
10 | Rubin Kazan (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H T H B B |
11 | FK Ryazan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B B B T H B |
12 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B B B T B |
13 | FK Rostov (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: