Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan, 23h30 ngày 30/3
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan trước đây
-
18/09/2024Zenit St. Petersburg2 - 0Rubin Kazan1 - 0W
-
14/08/2024Rubin Kazan0 - 1Zenit St. Petersburg0 - 0W
-
27/07/2024Rubin Kazan0 - 4Zenit St. Petersburg0 - 2W
-
25/04/2024Zenit St. Petersburg0 - 2Rubin Kazan0 - 0L
-
17/09/2023Rubin Kazan0 - 3Zenit St. Petersburg0 - 1W
-
28/02/2022Zenit St. Petersburg3 - 2Rubin Kazan0 - 0W
-
20/09/2021Rubin Kazan1 - 3Zenit St. Petersburg0 - 3W
-
08/03/2021Rubin Kazan2 - 1Zenit St. Petersburg1 - 0L
-
24/10/2020Zenit St. Petersburg1 - 2Rubin Kazan1 - 1L
-
23/11/2019Rubin Kazan1 - 2Zenit St. Petersburg0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Nga | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St. Petersburg (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Zenit St. Petersburg (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St. Petersburg thắng
Bại: là số trận Zenit St. Petersburg thua
Thắng: là số trận Zenit St. Petersburg thắng
Bại: là số trận Zenit St. Petersburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St. Petersburg và Rubin Kazan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: