Kết quả Chertanovo Moscow Youth vs FShM Moscow Youth, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Chertanovo Moscow Youth vs FShM Moscow Youth
Phong độ Chertanovo Moscow Youth gần đây
Phong độ FShM Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202319:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Youth vs FShM Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2023-2024 » vòng 15
-
Chertanovo Moscow Youth vs FShM Moscow Youth: Diễn biến chính
-
62'Oganesyan G.(OW)1-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Youth vs FShM Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow YouthFShM Moscow Youth
-
9Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
88Pha tấn công55
-
-
49Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nga U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow Youth | 19 | 17 | 1 | 1 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T T T |
2 | FK Rostov Youth | 19 | 15 | 1 | 3 | 57 | 22 | 35 | 46 | T T B H T B |
3 | Zenit St.Petersburg Youth | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 25 | 29 | 46 | T T T T B T |
4 | Spartak Moscow Youth | 19 | 12 | 3 | 4 | 48 | 18 | 30 | 39 | T B T H H T |
5 | PFC Sochi Youth | 19 | 13 | 0 | 6 | 37 | 24 | 13 | 39 | B T T T B T |
6 | CSKA Moscow (R) | 19 | 12 | 1 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T T T T T T |
7 | Chertanovo Moscow Youth | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | B T B H T T |
8 | FK Krasnodar Youth | 19 | 9 | 3 | 7 | 34 | 20 | 14 | 30 | T B T B H B |
9 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 19 | 9 | 2 | 8 | 36 | 44 | -8 | 29 | T T T B T T |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 27 | -1 | 28 | T T B T B T |
11 | Dinamo Moscow Youth | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 27 | B B T B H B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H T B H H T |
13 | Rubin Kazan (R) | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 32 | -4 | 21 | B B B H T T |
14 | FShM Moscow Youth | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B B T B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 37 | -24 | 16 | T B H H B B |
16 | Fakel Youth | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | H B B B B B |
17 | Konopliev Youth | 19 | 4 | 2 | 13 | 23 | 55 | -32 | 14 | B T H T B B |
18 | Baltika Kaliningrad Youth | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 40 | -14 | 13 | B B T H B B |
19 | FK Ural Youth | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 48 | -29 | 11 | B B B B T B |
20 | FK Orenburg Youth | 19 | 2 | 3 | 14 | 11 | 63 | -52 | 9 | B B B H B B |