Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs FShM Moscow Youth, 17h00 ngày 29/09
Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs FShM Moscow Youth
Đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs FShM Moscow Youth
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
Phong độ FShM Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/09/202317:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Terek Groznyi Youth vs FShM Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2023-2024 » vòng 12
-
FC Terek Groznyi Youth vs FShM Moscow Youth: Diễn biến chính
-
36'Matyychak T.1-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Terek Groznyi Youth vs FShM Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
FC Terek Groznyi YouthFShM Moscow Youth
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
92Pha tấn công88
-
-
46Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nga U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow Youth | 19 | 17 | 1 | 1 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T T T |
2 | FK Rostov Youth | 19 | 15 | 1 | 3 | 57 | 22 | 35 | 46 | T T B H T B |
3 | Zenit St.Petersburg Youth | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 25 | 29 | 46 | T T T T B T |
4 | Spartak Moscow Youth | 19 | 12 | 3 | 4 | 48 | 18 | 30 | 39 | T B T H H T |
5 | PFC Sochi Youth | 19 | 13 | 0 | 6 | 37 | 24 | 13 | 39 | B T T T B T |
6 | CSKA Moscow (R) | 19 | 12 | 1 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T T T T T T |
7 | Chertanovo Moscow Youth | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | B T B H T T |
8 | FK Krasnodar Youth | 19 | 9 | 3 | 7 | 34 | 20 | 14 | 30 | T B T B H B |
9 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 19 | 9 | 2 | 8 | 36 | 44 | -8 | 29 | T T T B T T |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 27 | -1 | 28 | T T B T B T |
11 | Dinamo Moscow Youth | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 27 | B B T B H B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H T B H H T |
13 | Rubin Kazan (R) | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 32 | -4 | 21 | B B B H T T |
14 | FShM Moscow Youth | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B B T B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 37 | -24 | 16 | T B H H B B |
16 | Fakel Youth | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | H B B B B B |
17 | Konopliev Youth | 19 | 4 | 2 | 13 | 23 | 55 | -32 | 14 | B T H T B B |
18 | Baltika Kaliningrad Youth | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 40 | -14 | 13 | B B T H B B |
19 | FK Ural Youth | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 48 | -29 | 11 | B B B B T B |
20 | FK Orenburg Youth | 19 | 2 | 3 | 14 | 11 | 63 | -52 | 9 | B B B H B B |