Kết quả FK Rostov Youth vs FShM Moscow Youth, 15h00 ngày 15/09
Kết quả FK Rostov Youth vs FShM Moscow Youth
Đối đầu FK Rostov Youth vs FShM Moscow Youth
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
Phong độ FShM Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 15/09/202315:00
-
FK Rostov Youth 25
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Youth vs FShM Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nga U19 2023-2024 » vòng 10
-
FK Rostov Youth vs FShM Moscow Youth: Diễn biến chính
-
8'Daniel Shantaliy1-0
-
25'Shamonin A.2-0
-
26'2-1Nadyrshin D.
-
36'Moiseev K.3-1
-
48'Shamonin A.4-1
-
68'Moiseev K.5-1
-
78'5-2Nadyrshin D.
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Youth vs FShM Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
FK Rostov YouthFShM Moscow Youth
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
84Pha tấn công73
-
-
55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow Youth | 19 | 17 | 1 | 1 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T T T |
2 | FK Rostov Youth | 19 | 15 | 1 | 3 | 57 | 22 | 35 | 46 | T T B H T B |
3 | Zenit St.Petersburg Youth | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 25 | 29 | 46 | T T T T B T |
4 | Spartak Moscow Youth | 19 | 12 | 3 | 4 | 48 | 18 | 30 | 39 | T B T H H T |
5 | PFC Sochi Youth | 19 | 13 | 0 | 6 | 37 | 24 | 13 | 39 | B T T T B T |
6 | CSKA Moscow (R) | 19 | 12 | 1 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T T T T T T |
7 | Chertanovo Moscow Youth | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | B T B H T T |
8 | FK Krasnodar Youth | 19 | 9 | 3 | 7 | 34 | 20 | 14 | 30 | T B T B H B |
9 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 19 | 9 | 2 | 8 | 36 | 44 | -8 | 29 | T T T B T T |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 27 | -1 | 28 | T T B T B T |
11 | Dinamo Moscow Youth | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 27 | B B T B H B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H T B H H T |
13 | Rubin Kazan (R) | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 32 | -4 | 21 | B B B H T T |
14 | FShM Moscow Youth | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B B T B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 37 | -24 | 16 | T B H H B B |
16 | Fakel Youth | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | H B B B B B |
17 | Konopliev Youth | 19 | 4 | 2 | 13 | 23 | 55 | -32 | 14 | B T H T B B |
18 | Baltika Kaliningrad Youth | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 40 | -14 | 13 | B B T H B B |
19 | FK Ural Youth | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 48 | -29 | 11 | B B B B T B |
20 | FK Orenburg Youth | 19 | 2 | 3 | 14 | 11 | 63 | -52 | 9 | B B B H B B |