Kết quả CSKA Moscow vs Spartak Moscow, 00h30 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 21

  • CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Alexis Duarte
  • 69'
    0-0
     Tomas Tavares
     Daniil Denisov
  • 69'
    0-0
     Nail Umyarov
     Christopher Martins Pereira
  • 78'
    0-0
     Anton Zinkovskiy
     Alexandre Jesus Medina Reobasco
  • 78'
    Tamerlan Musaev  
    Anton Zabolotnyi  
    0-0
  • 84'
    Victor Alejandro Davila Zavala  
    Ivan Oblyakov  
    0-0
  • 89'
    Moises Roberto Barbosa
    0-0
  • 90'
    0-0
     Ruslan Litvinov
     Danil Prutsev
  • CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Moscow3-4-3
    35
    Igor Akinfeev
    77
    Ilya Agapov
    27
    Moises Roberto Barbosa
    90
    Matvey Lukin
    22
    Milan Gajic
    88
    Victor Mendez
    5
    Sasa Zdjelar
    2
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    9
    Fedor Chalov
    91
    Anton Zabolotnyi
    10
    Ivan Oblyakov
    7
    Alexander Sobolev
    19
    Alexandre Jesus Medina Reobasco
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    97
    Daniil Denisov
    35
    Christopher Martins Pereira
    25
    Danil Prutsev
    82
    Daniil Khlusevich
    4
    Alexis Duarte
    23
    Nikita Chernov
    6
    Srdjan Babic
    98
    Aleksandr Maksimenko
    Spartak Moscow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Victor Alejandro Davila Zavala
    11Tamerlan Musaev
    49Vladislav Torop
    17Kirill Glebov
    31Matvey Kislyak
    68Mikhail Ryadno
    14Kirill Nababkin
    19Sid Ahmed Aissaoui
    96Amirhossein Reyvandi
    99Nikolay Barovskiy
    Tomas Tavares 20
    Ruslan Litvinov 68
    Anton Zinkovskiy 17
    Nail Umyarov 18
    Theo Bongonda 77
    Leon Klassen 5
    Oleg Reabciuk 2
    Mikhail Ignatov 22
    Pavel Maslov 39
    Alexander Selikhov 57
    Roman Zobnin 47
    Anton Roshchin 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Fedotov
    Guillermo Abascal
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê

  • CSKA Moscow
    Spartak Moscow
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation