Kết quả Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg, 23h15 ngày 28/04
Kết quả Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg
Đối đầu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202423:15
-
Dynamo Moscow 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.82O 2.75
0.90U 2.75
0.771
3.30X
3.602
1.97Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 1
0.72U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động: VTB Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 26
-
Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
66'Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Luis Chavez0-0 -
73'0-0Gustavo Mantuan
Artur Victor Guimaraes -
73'0-0Ivan Sergeyev
Andrey Mostovoy -
73'0-0Nuraly Alip
Vyacheslav Karavaev -
76'Konstantin Tyukavin (Assist:Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez)1-0
-
83'1-0Wilson Isidor
Zander Mateo Casierra Cabezas -
83'1-0Pedro Henrique Silva dos Santos
Wilmar Enrique Barrios Teheran -
88'Eli Dasa
Jorge Carrascal1-0 -
88'Fyodor Mikhailovich Smolov
Konstantin Tyukavin1-0 -
90'Fyodor Mikhailovich Smolov1-0
-
90'Denis Makarov
Nicolas Moumi Ngamaleu1-0
-
Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Moscow4-3-31Anton Shunin7Dmitri Skopintsev6Roberto Fernandez Urbieta3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez18Nicolas Marichal Perez8Jorge Carrascal74Daniil Fomin24Luis Chavez13Nicolas Moumi Ngamaleu70Konstantin Tyukavin93Diego Sebastian Laxalt Suarez9Artur Victor Guimaraes30Zander Mateo Casierra Cabezas17Andrey Mostovoy8Marcus Wendel Valle da Silva5Wilmar Enrique Barrios Teheran11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel15Vyacheslav Karavaev25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino3Douglas dos Santos Justino de Melo41Mikhail Kerzhakov
- Đội hình dự bị
-
2Eli Dasa10Fyodor Mikhailovich Smolov77Denis Makarov89Joao Paulo de Souza Mares,Bitello34Luka Gagnidze20Vyacheslav Grulev4Sergey Parshivlyuk31Igor Leshchuk50Aleksandr Kutitskiy91Iaroslav Gladyshev5Milan Majstorovic80Stanislav BessmertniyGustavo Mantuan 31Wilson Isidor 10Nuraly Alip 28Ivan Sergeyev 33Pedro Henrique Silva dos Santos 24Rodrigo de Souza Prado 55Alexdaner Vasyutin 1Aleksandr Erokhin 21Denis Adamov 16Aleksandr Kovalenko 18Dmitri Vasiljev 79Matvey Bardachev 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel LickaSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
Dynamo MoscowZenit St. Petersburg
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
8Sút Phạt9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
336Số đường chuyền631
-
-
75%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị3
-
-
22Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn5
-
-
13Ném biên28
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
48Pha tấn công81
-
-
27Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation