Kết quả Fakel vs CSKA Moscow, 18h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 15

  • Fakel vs CSKA Moscow: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Victor Alejandro Davila Zavala (Assist:Ivan Oblyakov)
  • 55'
    Ihor Kalinin  
    Vasili Cherov  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Nikita Ermakov
     Victor Alejandro Davila Zavala
  • 80'
    Nichita Motpan  
    Ruslan Magal  
    0-1
  • 83'
    Vyacheslav Yakimov
    0-1
  • 83'
    Maksim Maksimov  
    Vyacheslav Yakimov  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Ilya Agapov
     Fedor Chalov
  • 90'
    Sergey Bozhin (Assist:Khyzyr Appaev) goal 
    1-1
  • Fakel vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel4-4-2
    31
    Aleksandr Belenov
    88
    Vladislav Masternoy
    47
    Sergey Bozhin
    15
    Kirill Suslov
    2
    Vasili Cherov
    28
    Ruslan Magal
    33
    Irakli Kvekveskiri
    23
    Vyacheslav Yakimov
    10
    Ilnur Alshin
    14
    Khyzyr Appaev
    20
    Evgeni Markov
    7
    Victor Alejandro Davila Zavala
    9
    Fedor Chalov
    21
    Abbosbek Fayzullayev
    2
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    10
    Ivan Oblyakov
    88
    Victor Mendez
    22
    Milan Gajic
    5
    Sasa Zdjelar
    4
    Willyan
    14
    Kirill Nababkin
    35
    Igor Akinfeev
    CSKA Moscow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Nichita Motpan
    9Maksim Maksimov
    13Ihor Kalinin
    17Antonio Jakolis
    18Andrey Mendel
    56Matvey Ivakhnov
    7Aleksandr Dolgov
    1Vitaly Gudiev
    5Thabo Cele
    8Abdulla Bagamaev
    Ilya Agapov 77
    Nikita Ermakov 72
    Matvey Kislyak 31
    Vladislav Torop 49
    Mikhail Ryadno 68
    Matvey Lukin 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
    Vladimir Fedotov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê

  • Fakel
    CSKA Moscow
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    54%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation