Kết quả Fakel vs Krylya Sovetov, 22h15 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 21

  • Fakel vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính

  • 6'
    Khyzyr Appaev
    0-0
  • 18'
    0-0
     Vladislav Shitov
     Roman Ezhov
  • 18'
    0-0
    Roman Ezhov
  • 25'
    0-0
     Franco Orozco
     Vladimir Khubulov
  • 31'
    Roman Akbashev
    0-0
  • 46'
    Ruslan Magal  
    Roman Akbashev  
    0-0
  • 48'
    Maksim Maksimov  
    Evgeni Markov  
    0-0
  • 72'
    Vladislav Masternoy  
    Nichita Motpan  
    0-0
  • 76'
    0-1
    goal Franco Orozco (Assist:Vladislav Shitov)
  • 81'
    Vyacheslav Yakimov  
    Ilnur Alshin  
    0-1
  • 81'
    Luka Bagatelia  
    Igor Yurganov  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Roman Evgenyev
     Nikita Saltykov
  • 83'
    0-1
     Kirill Pechenin
     Maksim Vityugov
  • 83'
    0-1
     Sergey Babkin
     Vladislav Shitov
  • Fakel vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel5-3-2
    31
    Aleksandr Belenov
    10
    Ilnur Alshin
    47
    Sergey Bozhin
    72
    Rayan Senhadji
    22
    Igor Yurganov
    2
    Vasili Cherov
    7
    Roman Akbashev
    33
    Irakli Kvekveskiri
    11
    Nichita Motpan
    14
    Khyzyr Appaev
    20
    Evgeni Markov
    20
    Amar Rahmanovic
    9
    Vladimir Khubulov
    11
    Roman Ezhov
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    8
    Maksim Vityugov
    14
    Nikita Saltykov
    15
    Nikolay Rasskazov
    95
    Ilya Gaponov
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    5
    Yuri Gorshkov
    1
    Ivan Lomaev
    Krylya Sovetov4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Vyacheslav Yakimov
    28Ruslan Magal
    9Maksim Maksimov
    88Vladislav Masternoy
    77Luka Bagatelia
    1Vitaly Gudiev
    15Kirill Suslov
    92Sergei Bryzgalov
    5Thabo Cele
    13Ihor Kalinin
    8Abdulla Bagamaev
    64Andrey Ivlev
    Franco Orozco 32
    Kirill Pechenin 25
    Sergey Babkin 6
    Vladislav Shitov 73
    Roman Evgenyev 24
    Egor Karpitskiy 17
    Georgi Zotov 31
    Evgeni Frolov 39
    Artem Sokolov 30
    Vladimir Sychevoy 77
    Danil Beltyukov 61
    Dmytro Ivanisenia 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
    Igor Osinjkin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê

  • Fakel
    Krylya Sovetov
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 417
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    30
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation