Kết quả Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow, 20h00 ngày 24/04
Kết quả Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow
Nhận định Orenburg vs Dynamo Moscow, 20h00 ngày 24/4
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/04/202420:00
-
Gazovik Orenburg 31Dynamo Moscow 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.75
1.01U 2.75
0.871
2.67X
3.552
2.37Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 21
-
Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính
-
16'Matias Perez0-0
-
55'0-1Konstantin Tyukavin
-
59'0-1Milan Majstorovic
Sergey Parshivlyuk -
59'0-1Fyodor Mikhailovich Smolov
Konstantin Tyukavin -
66'0-1Denis Makarov
Diego Sebastian Laxalt Suarez -
66'0-1Nicolas Moumi Ngamaleu
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello -
69'Lucas Gabriel Vera
Ivan Basic0-1 -
69'Jimmy Marin
Dmitry Vorobyev0-1 -
72'0-2Nicolas Moumi Ngamaleu (Assist:Fyodor Mikhailovich Smolov)
-
76'Mohammad Ghorbani0-2
-
77'Yaroslav Mikhailov
Mohammad Ghorbani0-2 -
77'Andrei Sergeyevich Malykh
Maksim Sidorov0-2 -
77'Stepan Oganesyan
Jordhy Thompson0-2 -
77'0-2Aleksandr Kutitskiy
Jorge Carrascal -
77'Braian Mansilla (Assist:Maksim Sidorov)1-2
-
86'Andrei Sergeyevich Malykh1-2
-
90'1-2Nicolas Marichal Perez
-
90'1-2Anton Shunin
-
Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-3-399Nikolay Sysuev5Leo Goglichidze4Danila Khotulev22Matias Perez81Maksim Sidorov21Gabriel Florentin66Mohammad Ghorbani8Ivan Basic9Braian Mansilla10Dmitry Vorobyev16Jordhy Thompson70Konstantin Tyukavin8Jorge Carrascal24Luis Chavez89Joao Paulo de Souza Mares,Bitello74Daniil Fomin93Diego Sebastian Laxalt Suarez2Eli Dasa3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez18Nicolas Marichal Perez4Sergey Parshivlyuk1Anton Shunin
- Đội hình dự bị
-
23Lucas Gabriel Vera80Jimmy Marin14Yaroslav Mikhailov12Andrei Sergeyevich Malykh11Stepan Oganesyan24Tomas Muro3Mikhail Sivakov15Renato Gojkovic19Justin Raul Cuero Palacio2Vladimir Poluyakhtov38Nikolai Titkov95Andrey Alexandrovich KhodanovichNicolas Moumi Ngamaleu 13Denis Makarov 77Aleksandr Kutitskiy 50Fyodor Mikhailovich Smolov 10Milan Majstorovic 5Luka Gagnidze 34Dmitri Skopintsev 7Vyacheslav Grulev 20Igor Leshchuk 31Stanislav Bessmertniy 80Roberto Fernandez Urbieta 6Ilya Kuptsov 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaMarcel Licka
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgDynamo Moscow
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút0
-
-
13Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
420Số đường chuyền348
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
18Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn4
-
-
9Ném biên15
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
70Pha tấn công61
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation