Kết quả Gazovik Orenburg vs Terek Grozny, 16h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 16

  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 32'
    Gabriel Florentin
    0-0
  • 36'
    Matias Perez
    0-0
  • 39'
    0-0
    Bernard Berisha
  • 45'
    Vladimir Obukhov
    0-0
  • 50'
    Vladimir Obukhov (Assist:Kirill Kaplenko) goal 
    1-0
  • 52'
    1-0
    Gamid Agalarov
  • 63'
    1-0
    Gamid Agalarov Penalty awarded
  • 65'
    Alexei Kenyakin
    1-0
  • 65'
    1-1
    goal Gamid Agalarov
  • 66'
    Dmitry Vorobyev
    1-1
  • 67'
    1-1
    Camilo
  • 76'
    Ivan Basic  
    Kirill Kaplenko  
    1-1
  • 76'
    Stepan Oganesyan  
    Vladimir Obukhov  
    1-1
  • 77'
    1-1
    Rizvan Utsiev
  • 78'
    1-1
     Vladislav Kamilov
     Svetoslav Kovachev
  • 78'
    1-1
     Evgeny Kharin
     Bernard Berisha
  • 81'
    1-1
    Evgeny Kharin
  • 85'
    1-1
    Artem Timofeev Penalty cancelled
  • 87'
    Emircan Gurluk  
    Braian Mansilla  
    1-1
  • 87'
    Jimmy Marin  
    Lucas Gabriel Vera  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Bi Nene Junior Gbamble
     Gamid Agalarov
  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-1-4-1
    90
    Alexei Kenyakin
    5
    Leo Goglichidze
    22
    Matias Perez
    15
    Renato Gojkovic
    81
    Maksim Sidorov
    55
    Kirill Kaplenko
    9
    Braian Mansilla
    23
    Lucas Gabriel Vera
    21
    Gabriel Florentin
    10
    Dmitry Vorobyev
    13
    Vladimir Obukhov
    9
    Gamid Agalarov
    98
    Svetoslav Kovachev
    21
    Ivan Oleynikov
    7
    Bernard Berisha
    16
    Camilo
    94
    Artem Timofeev
    55
    Darko Todorovic
    40
    Rizvan Utsiev
    6
    Jasmin Celikovic
    8
    Miroslav Bogosavac
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ivan Basic
    80Jimmy Marin
    11Stepan Oganesyan
    7Emircan Gurluk
    17Yuri Kovalev
    19Justin Raul Cuero Palacio
    38Nikolai Titkov
    12Andrei Sergeyevich Malykh
    14Yaroslav Mikhailov
    4Danila Khotulev
    2Vladimir Poluyakhtov
    95Andrey Alexandrovich Khodanovich
    Vladislav Kamilov 18
    Bi Nene Junior Gbamble 47
    Evgeny Kharin 59
    Marat Bystrov 19
    Rizvan Tashaev 35
    Andrey Semenov 15
    Vladislav Volkov 3
    Mikhail Oparin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Terek Grozny
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    232
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation