Kết quả Gazovik Orenburg vs Terek Grozny, 16h00 ngày 26/11
Kết quả Gazovik Orenburg vs Terek Grozny
Nhận định FK Orenburg vs Akhmat Grozny, vòng 16 VĐQG Nga 16h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Terek Grozny
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202316:00
-
Gazovik Orenburg 51Terek Grozny 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.81O 2.75
0.71U 2.75
0.991
1.99X
3.552
3.05Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.70O 1.25
1.03U 1.25
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs Terek Grozny
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 16
-
Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Diễn biến chính
-
32'Gabriel Florentin0-0
-
36'Matias Perez0-0
-
39'0-0Bernard Berisha
-
45'Vladimir Obukhov0-0
-
50'Vladimir Obukhov (Assist:Kirill Kaplenko)1-0
-
52'1-0Gamid Agalarov
-
63'1-0Gamid Agalarov Penalty awarded
-
65'Alexei Kenyakin1-0
-
65'1-1Gamid Agalarov
-
66'Dmitry Vorobyev1-1
-
67'1-1Camilo
-
76'Ivan Basic
Kirill Kaplenko1-1 -
76'Stepan Oganesyan
Vladimir Obukhov1-1 -
77'1-1Rizvan Utsiev
-
78'1-1Vladislav Kamilov
Svetoslav Kovachev -
78'1-1Evgeny Kharin
Bernard Berisha -
81'1-1Evgeny Kharin
-
85'1-1Artem Timofeev Penalty cancelled
-
87'Emircan Gurluk
Braian Mansilla1-1 -
87'Jimmy Marin
Lucas Gabriel Vera1-1 -
90'1-1Bi Nene Junior Gbamble
Gamid Agalarov
-
Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-1-4-190Alexei Kenyakin5Leo Goglichidze22Matias Perez15Renato Gojkovic81Maksim Sidorov55Kirill Kaplenko9Braian Mansilla23Lucas Gabriel Vera21Gabriel Florentin10Dmitry Vorobyev13Vladimir Obukhov9Gamid Agalarov98Svetoslav Kovachev21Ivan Oleynikov7Bernard Berisha16Camilo94Artem Timofeev55Darko Todorovic40Rizvan Utsiev6Jasmin Celikovic8Miroslav Bogosavac88Giorgi Shelia
- Đội hình dự bị
-
8Ivan Basic80Jimmy Marin11Stepan Oganesyan7Emircan Gurluk17Yuri Kovalev19Justin Raul Cuero Palacio38Nikolai Titkov12Andrei Sergeyevich Malykh14Yaroslav Mikhailov4Danila Khotulev2Vladimir Poluyakhtov95Andrey Alexandrovich KhodanovichVladislav Kamilov 18Bi Nene Junior Gbamble 47Evgeny Kharin 59Marat Bystrov 19Rizvan Tashaev 35Andrey Semenov 15Vladislav Volkov 3Mikhail Oparin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgTerek Grozny
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút6
-
-
9Sút Phạt9
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
461Số đường chuyền232
-
-
82%Chuyền chính xác65%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
35Đánh đầu31
-
-
21Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn4
-
-
20Ném biên15
-
-
0Woodwork2
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation