Kết quả Krylya Sovetov vs FC Krasnodar, 17h00 ngày 29/04
Kết quả Krylya Sovetov vs FC Krasnodar
Nhận định Krylya Sovetov Samara vs Krasnodar, 17h00 ngày 29/4
Đối đầu Krylya Sovetov vs FC Krasnodar
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ FC Krasnodar gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202417:00
-
Krylya Sovetov 20FC Krasnodar 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.5
0.83U 2.5
0.831
3.13X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov vs FC Krasnodar
-
Sân vận động: Cosmos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 26
-
Krylya Sovetov vs FC Krasnodar: Diễn biến chính
-
8'0-0Sergey Volkov Goal Disallowed
-
17'0-0Kady Iuri Borges Malinowski
-
25'Franco Orozco0-0
-
44'0-0Sergey Volkov
-
61'0-0Nikita Krivtsov
Castano Gil -
64'0-0Sergey Volkov
-
68'Nikita Saltykov0-0
-
72'0-0Joao Pedro Fortes Bachiessa
Joao Victor Sa Santos -
72'0-0Aleksandr Ektov
Kady Iuri Borges Malinowski -
72'0-0Aleksandr Ektov
-
75'Sergey Babkin
Maksim Vityugov0-0 -
75'Kirill Pechenin
Vladislav Shitov0-0 -
83'Benjamin Garre
Franco Orozco0-0 -
90'0-0Kaio Fernando da Silva Pantaleao
Eduard Spertsyan -
90'Pavel Popov
Nikita Saltykov0-0
-
Krylya Sovetov vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị
-
Krylya Sovetov4-4-21Ivan Lomaev5Yuri Gorshkov4Aleksandr Soldatenkov95Ilya Gaponov15Nikolay Rasskazov14Nikita Saltykov8Maksim Vityugov22Fernando Peixoto Costanza32Franco Orozco73Vladislav Shitov20Amar Rahmanovic9Jhon Cordoba20Kady Iuri Borges Malinowski10Eduard Spertsyan7Joao Victor Sa Santos5Castano Gil53Aleksandr Chernikov82Sergey Volkov3Vitor Tormena4Junior Alonso15Lucas Olaza39Matvei Safonov
- Đội hình dự bị
-
10Benjamin Garre25Kirill Pechenin92Pavel Popov6Sergey Babkin17Egor Karpitskiy61Danil Beltyukov24Roman Evgenyev31Georgi Zotov39Evgeni Frolov30Artem Sokolov77Vladimir Sychevoy21Dmytro IvaniseniaNikita Krivtsov 88Aleksandr Ektov 23Joao Pedro Fortes Bachiessa 11Kaio Fernando da Silva Pantaleao 31Georgiy Harutyunyan 33Kevin Pina 6Stanislav Agkatsev 1Mihajlo Banjac 14Moses David Cobnan 90Danil Golikov 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor OsinjkinVladimir Ivic
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê
-
Krylya SovetovFC Krasnodar
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
9Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
463Số đường chuyền515
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
17Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn6
-
-
15Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách7
-
-
69Pha tấn công81
-
-
35Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation