Kết quả Rubin Kazan vs Ural Sverdlovsk Oblast, 19h15 ngày 29/04
Kết quả Rubin Kazan vs Ural Sverdlovsk Oblast
Nhận định Rubin Kazan vs Ural Yekaterinburg, 19h15 ngày 29/4
Đối đầu Rubin Kazan vs Ural Sverdlovsk Oblast
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202419:15
-
Rubin Kazan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.25
0.95U 2.25
0.731
2.80X
2.802
2.50Hiệp 1+0
0.79-0
1.09O 0.75
0.74U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs Ural Sverdlovsk Oblast
-
Sân vận động: Kazan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 26
-
Rubin Kazan vs Ural Sverdlovsk Oblast: Diễn biến chính
-
23'Aleksandr Vladimirovich Zotov0-0
-
33'0-0Yury Gazinskiy
-
43'Mirlind Daku (Assist:Ilya Rozhkov)1-0
-
46'1-0Igor Dmitriev
Yury Gazinskiy -
51'1-0Igor Egor Filipenko
-
62'1-0Eric Cosmin Bicfalvi
Ilya Ishkov -
63'1-0Alexey Ionov
Guilherme Schettine -
67'1-0Danijel Miskic
-
69'1-0Silvije Begic
-
69'Maciej Rybus
Ruslan Bezrukov1-0 -
72'1-0Aleksey Kashtanov
Danijel Miskic -
83'Aleksandr Martynovich1-0
-
84'Dardan Shabanhaxhaj
Valentin Vada1-0 -
84'Egor Teslenko
Dmitry Kabutov1-0 -
86'1-1Silvije Begic (Assist:Andrey Egorychev)
-
Rubin Kazan vs Ural Sverdlovsk Oblast: Đội hình chính và dự bị
-
Rubin Kazan3-4-322Yuri Dyupin27Aleksey Gritsaenko15Igor Vujacic4Aleksandr Martynovich51Ilya Rozhkov6Ugochukwu Iwu21Aleksandr Vladimirovich Zotov70Dmitry Kabutov23Ruslan Bezrukov44Mirlind Daku30Valentin Vada9Guilherme Schettine97Ilya Ishkov8Danijel Miskic5Andrey Egorychev44Ibrahima Cisse18Yury Gazinskiy15Denys Kulakov2Silvije Begic24Igor Egor Filipenko16Italo Fernandes Assis Goncalves1Ilya Pomazun
- Đội hình dự bị
-
99Dardan Shabanhaxhaj31Maciej Rybus2Egor Teslenko19Ivanov Oleg Alexandrovich50Egor Shamov66Nikita Yanovich18Marat Apshatsev77Luka Bijelovic7Lazar Randelovic8Darko Jevtic5Rustamjon Ashurmatov11Kasra TaheriEric Cosmin Bicfalvi 10Alexey Ionov 11Aleksey Kashtanov 79Igor Dmitriev 21Artem Kontsevoy 80Valeriy Bocherov 3Rai Vloet 20Christian Neiva Afonso Kiki 25Aleksey Mamin 71Mingiyan Beveev 22Timur Ayupov 55Vladis Emmerson Illoy Ayyet 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rashid RakhimovViktor Goncharenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan vs Ural Sverdlovsk Oblast: Số liệu thống kê
-
Rubin KazanUral Sverdlovsk Oblast
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
358Số đường chuyền504
-
-
66%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn4
-
-
19Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
64Pha tấn công86
-
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation