Kết quả Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow, 22h59 ngày 11/05
Kết quả Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202422:59
-
CSKA Moscow 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 2.5
0.86U 2.5
0.961
1.72X
3.702
4.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 28
-
Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Diễn biến chính
-
25'0-0Anton Zabolotnyi
-
28'Douglas dos Santos Justino de Melo0-0
-
47'0-0Moises Roberto Barbosa
-
57'0-0Ilya Agapov Penalty awarded
-
58'0-1Fedor Chalov
-
59'Pedro Henrique Silva dos Santos
Artur Victor Guimaraes0-1 -
59'Andrey Mostovoy
Ivan Sergeyev0-1 -
60'0-1Tamerlan Musaev
Anton Zabolotnyi -
65'0-1Khellven Douglas Silva Oliveira
Ilya Agapov -
79'Aleksandr Erokhin
Vyacheslav Karavaev0-1 -
79'Wilson Isidor
Zander Mateo Casierra Cabezas0-1 -
80'0-1Sasa Zdjelar
-
84'0-1Victor Alejandro Davila Zavala
Abbosbek Fayzullayev -
84'0-1Willyan
-
84'Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel0-1
-
90'0-1Vladislav Torop
-
90'Gustavo Mantuan
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel0-1
-
Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-4-241Mikhail Kerzhakov3Douglas dos Santos Justino de Melo27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino25Strahinja Erakovic15Vyacheslav Karavaev11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel5Wilmar Enrique Barrios Teheran8Marcus Wendel Valle da Silva9Artur Victor Guimaraes30Zander Mateo Casierra Cabezas33Ivan Sergeyev9Fedor Chalov91Anton Zabolotnyi21Abbosbek Fayzullayev22Milan Gajic5Sasa Zdjelar10Ivan Oblyakov77Ilya Agapov78Igor Diveev4Willyan27Moises Roberto Barbosa49Vladislav Torop
- Đội hình dự bị
-
31Gustavo Mantuan10Wilson Isidor17Andrey Mostovoy21Aleksandr Erokhin24Pedro Henrique Silva dos Santos55Rodrigo de Souza Prado28Nuraly Alip16Denis Adamov1Alexdaner Vasyutin77Ilzat Akhmetov18Aleksandr Kovalenko79Dmitri VasiljevKhellven Douglas Silva Oliveira 2Victor Alejandro Davila Zavala 7Tamerlan Musaev 11Vladimir Shaykhutdinov 86Matvey Lukin 90Igor Akinfeev 35Kirill Nababkin 14Kirill Glebov 17Matvey Kislyak 31Sid Ahmed Aissaoui 19Amirhossein Reyvandi 96Victor Mendez 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakVladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgCSKA Moscow
-
17Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút1
-
-
19Sút Phạt8
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
637Số đường chuyền321
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
27Đánh đầu21
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn3
-
-
16Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách8
-
-
69Pha tấn công45
-
-
39Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation