Kết quả Akron Togliatti vs Rubin Kazan, 21h30 ngày 19/08
Kết quả Akron Togliatti vs Rubin Kazan
Nhận định Akron Togliatti vs Rubin Kazan, 21h30 ngày 19/8
Đối đầu Akron Togliatti vs Rubin Kazan
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202421:30
-
Rubin Kazan 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.59X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Rubin Kazan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 5
-
Akron Togliatti vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
9'Maxim Palienko1-0
-
31'1-0Aleksandr Vladimirovich Zotov
Aleksandar Jukic -
54'1-1Konstantin Savichev(OW)
-
60'Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Maxim Palienko1-1 -
60'Gilson Tavares
Ivan Timoshenko1-1 -
67'1-1Igor Vujacic
-
77'Sergey Gribov
Soltmurad Bakaev1-1 -
77'Sherzod Esanov
Kirill Danilin1-1 -
80'1-1Ivanov Oleg Alexandrovich
Egor Teslenko -
80'1-1Konstantin Nizhegorodov
Ruslan Bezrukov -
89'1-1Dardan Shabanhaxhaj
Nikola Cumic -
90'1-1Mirlind Daku
-
90'1-2Mirlind Daku
-
90'Vladimir Khubulov
Bojan Dimoski1-2 -
90'1-2Mirlind Daku Goal confirmed
-
Akron Togliatti vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-3-31Volkov Sergey23Bojan Dimoski4Paulo Vitor26Joao Escoval77Konstantin Savichev15Stefan Loncar5Aleksa Djurasovic10Maxim Palienko17Soltmurad Bakaev99Ivan Timoshenko7Kirill Danilin10Mirlind Daku30Valentin Vada7Aleksandar Jukic6Ugochukwu Iwu24Nikola Cumic70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko23Ruslan Bezrukov38Evgeni Staver
- Đội hình dự bị
-
6Maksim Aleksandrovich Kuzmin11Gilson Tavares25Sherzod Esanov97Sergey Gribov14Vladimir Khubulov78Alexdaner Vasyutin80Vyacheslav Bardybakhin22Nikita Baranok19Marat Bokoev65Vladimir Moskvichev71Dmirtiy Pestryakov69Arseny DmitrievAleksandr Vladimirovich Zotov 21Konstantin Nizhegorodov 71Ivanov Oleg Alexandrovich 19Dardan Shabanhaxhaj 99Nikita Korets 86Artur Nigmatullin 25Rustamjon Ashurmatov 5Ilya Rozhkov 51Marat Apshatsev 18Bogdan Jocic 8Daniil Kuznetsov 77Alexander Lomovitskiy 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiRubin Kazan
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút8
-
-
11Sút Phạt17
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
421Số đường chuyền372
-
-
74%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn7
-
-
31Ném biên26
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách13
-
-
27Long pass24
-
-
64Pha tấn công58
-
-
38Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation