Kết quả Dynamo Moscow vs Gazovik Orenburg, 18h00 ngày 29/03
Kết quả Dynamo Moscow vs Gazovik Orenburg
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.91O 3.25
0.91U 3.25
0.911
1.29X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.08O 1.25
0.78U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow vs Gazovik Orenburg
-
Sân vận động: VTB Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22
-
Dynamo Moscow vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính
-
20'Roberto Fernandez Urbieta0-0
-
38'Jorge Carrascal1-0
-
41'Jorge Carrascal (Assist:Iaroslav Gladyshev)2-0
-
46'Nicolas Marichal Perez
Roberto Fernandez Urbieta2-0 -
58'2-0Aleksandr Kovalenko
Danila Prokhin -
60'Joao Paulo de Souza Mares,Bitello (Assist:Daniil Fomin)3-0
-
66'Nicolas Moumi Ngamaleu
Danil Glebov3-0 -
66'3-0Saeid Saharkhizan
Dmitri Rybchinskiy -
66'Denis Makarov
Jorge Carrascal3-0 -
66'3-0Jimmy Marin
Emircan Gurluk -
67'Luis Chavez (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello)4-0
-
76'Denis Makarov Goal cancelled4-0
-
77'4-1
Saeid Saharkhizan (Assist:Braian Mansilla)
-
77'Dmitry Aleksandrov
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello4-1 -
77'Victor Okishor
Luis Chavez4-1 -
82'4-1Atsamaz Revazov
Braian Mansilla -
90'Victor Okishor (Assist:Dmitri Skopintsev)5-1
-
Dynamo Moscow vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Moscow4-2-3-11Andrey Lunev7Dmitri Skopintsev6Roberto Fernandez Urbieta50Aleksandr Kutitskiy2Eli Dasa15Danil Glebov24Luis Chavez10Joao Paulo de Souza Mares,Bitello74Daniil Fomin91Iaroslav Gladyshev8Jorge Carrascal90Maksim Savelyev9Braian Mansilla20Dmitri Rybchinskiy7Emircan Gurluk14Yaroslav Mikhailov87Danila Prokhin81Maksim Sidorov5Aleksei Tataev38Artem Kasimov35Kazimcan Karatas1Bogdan Alexandrovic Moskvichev
- Đội hình dự bị
-
13Nicolas Moumi Ngamaleu88Victor Okishor77Denis Makarov18Nicolas Marichal Perez30Dmitry Aleksandrov4Juan Cáceres47Andrey Kudravets14El Mehdi Maouhoub52Egor Smelov31Igor Leshchuk93Diego Sebastian Laxalt SuarezJimmy Marin 80Saeid Saharkhizan 10Aleksandr Kovalenko 18Atsamaz Revazov 77Tomas Muro 24Andrei Sergeyevich Malykh 12Georgi Zotov 31Danila Khotulev 4Aleksey Baranovskiy 96Maksim Syshchenko 59Egor Skichko 50Nikolay Tyulenev 85
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel LickaDavid Deogracia
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê
-
Dynamo MoscowGazovik Orenburg
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
423Số đường chuyền337
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị2
-
-
25Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn10
-
-
21Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách11
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
43Long pass28
-
-
101Pha tấn công99
-
-
55Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
9 | Akron Togliatti | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 41 | -13 | 25 | T T B T B B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation