Kết quả Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow, 21h30 ngày 27/07
Kết quả Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow
Nhận định Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow, 21h30 ngày 27/7
Đối đầu Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202421:30
-
Dynamo Moscow 13Lokomotiv Moscow 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2.5
0.64U 2.5
1.081
2.05X
3.702
3.13Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow
-
Sân vận động: VTB Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2
-
Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính
-
12'Luka Gagnidze (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello)1-0
-
25'1-0Alexey Batrakov
-
37'1-0Lucas Fasson
-
39'1-1Dmitry Vorobyev (Assist:Sergey Pinyaev)
-
59'Milan Majstorovic (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello)2-1
-
62'2-1Nair Tiknizyan
Vladislav Sarveli -
62'2-1Timur Suleymanov
Maksim Nenakhov -
62'Luka Gagnidze2-1
-
64'2-1Sergey Pinyaev
-
69'Egor Nazarenko
Aleksandr Kutitskiy2-1 -
69'Dmitri Skopintsev
Stanislav Bessmertniy2-1 -
71'Vyacheslav Grulev
Luka Gagnidze2-1 -
77'2-1Nikita Saltykov
Sergey Pinyaev -
85'Nicolas Moumi Ngamaleu (Assist:Iaroslav Gladyshev)3-1
-
90'Victor Okishor
Konstantin Tyukavin3-1 -
90'Leon Zaydenzal
Nicolas Moumi Ngamaleu3-1
-
Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Moscow4-2-3-11Andrey Lunev2Eli Dasa59Ivan Lepskii5Milan Majstorovic80Stanislav Bessmertniy50Aleksandr Kutitskiy34Luka Gagnidze13Nicolas Moumi Ngamaleu10Joao Paulo de Souza Mares,Bitello91Iaroslav Gladyshev70Konstantin Tyukavin10Dmitry Vorobyev9Sergey Pinyaev83Alexey Batrakov3Lucas Fasson6Dmitriy Barinov8Vladislav Sarveli24Maksim Nenakhov5Gerzino Nyamsi45Aleksandr Silyanov77Ilya Samoshnikov22Ilya Lantratov
- Đội hình dự bị
-
7Dmitri Skopintsev41Egor Nazarenko20Vyacheslav Grulev56Leon Zaydenzal88Victor Okishor47Andrey Kudravets31Igor Leshchuk76Ilya Kuptsov77Denis Makarov11Danylo LisovyNair Tiknizyan 71Timur Suleymanov 99Nikita Saltykov 14Daniil Veselov 16Anton Mitryushkin 1Egor Pogostnov 59Evgeni Morozov 85Mario Mitaj 21Artem Karpukas 93Artem Timofeev 94Vadim Rakov 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel LickaMikhail Galaktionov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê
-
Dynamo MoscowLokomotiv Moscow
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút6
-
-
17Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
397Số đường chuyền340
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
27Đánh đầu33
-
-
20Đánh đầu thành công10
-
-
8Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn5
-
-
11Ném biên26
-
-
0Woodwork2
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách18
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
56Pha tấn công55
-
-
24Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation