Kết quả FC Krasnodar vs Fakel, 18h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.92O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.35X
4.202
7.60Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 1
1.02U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Krasnodar vs Fakel
-
Sân vận động: Krasnodar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22
-
FC Krasnodar vs Fakel: Diễn biến chính
-
23'0-0Mohamed Brahimi
-
45'Lucas Olaza0-0
-
48'Moses David Cobnan0-0
-
53'Nikita Krivtsov (Assist:Joao Pedro Fortes Bachiessa)1-0
-
59'Kevin Pina1-0
-
59'1-0Aleksey Kashtanov
Dylan Mertens -
60'1-0Andrey Ivlev
Vyacheslav Yakimov -
60'1-0Nichita Motpan
Mohamed Brahimi -
63'Eduard Spertsyan
Kevin Pina1-0 -
63'1-0Anton Kovalev
Ilnur Alshin -
66'Eduard Spertsyan2-0
-
67'Fyodor Mikhailovich Smolov
Moses David Cobnan2-0 -
67'Olakunle Olusegun
Joao Victor Sa Santos2-0 -
69'Olakunle Olusegun (Assist:Eduard Spertsyan)3-0
-
70'3-0Nikolay Giorgobiani
Alexander Lomovitskiy -
74'Olakunle Olusegun (Assist:Joao Pedro Fortes Bachiessa)4-0
-
78'Danila Kozlov
Nikita Krivtsov4-0 -
79'Sergey Petrov
Lucas Olaza4-0 -
80'Danila Kozlov5-0
-
FC Krasnodar vs Fakel: Đội hình chính và dự bị
-
FC Krasnodar4-2-3-11Stanislav Agkatsev15Lucas Olaza4Diego Henrique Costa Barbosa31Kaio Fernando da Silva Pantaleao20Giovanni Gonzalez6Kevin Pina53Aleksandr Chernikov7Joao Victor Sa Santos88Nikita Krivtsov11Joao Pedro Fortes Bachiessa90Moses David Cobnan77Alexander Lomovitskiy15Vladimir Iljin6Dylan Mertens7Mohamed Brahimi23Vyacheslav Yakimov33Irakli Kvekveskiri10Ilnur Alshin4Maks Dziov72Rayan Senhadji47Sergey Bozhin1Vitaly Gudiev
- Đội hình dự bị
-
10Eduard Spertsyan40Olakunle Olusegun8Danila Kozlov19Fyodor Mikhailovich Smolov98Sergey Petrov13Yuri Dyupin95Kirill Larionov58Danil LadokhaAnton Kovalev 71Nichita Motpan 11Nikolay Giorgobiani 17Aleksey Kashtanov 9Andrey Ivlev 64Igor Yurganov 22Aleksandr Belenov 31Sergei Bryzgalov 92Mikhail Shchetinin 21Albert Gabaraev 5Belajdi Pusi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir IvicSergey Tashuev
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Krasnodar vs Fakel: Số liệu thống kê
-
FC KrasnodarFakel
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
9Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
431Số đường chuyền197
-
-
86%Chuyền chính xác70%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
19Đánh đầu39
-
-
11Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn4
-
-
13Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass15
-
-
79Pha tấn công54
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
9 | Akron Togliatti | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 41 | -13 | 25 | T T B T B B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation