Kết quả FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow, 19h00 ngày 27/07
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow
Nhận định Pari Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow, 19h00 ngày 27/7
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.83O 2.25
1.03U 2.25
0.851
4.75X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow
-
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2
-
FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow: Diễn biến chính
-
15'0-1Tamerlan Musaev (Assist:Rifat Zhemaletdinov)
-
39'Kirill Gotsuk
Stanislav Magkeev0-1 -
46'0-1Sasa Zdjelar
Sekou Koita -
50'0-2Igor Diveev (Assist:Willyan)
-
63'Nikita Ermakov
Dan Glazer0-2 -
63'Ze Turbo
Ognjen Ozegovic0-2 -
65'0-2Milan Gajic
Rifat Zhemaletdinov -
65'0-2Victor Alejandro Davila Zavala
Khellven Douglas Silva Oliveira -
73'Nikoloz Kutateladze
Valeri Tsarukyan0-2 -
74'Alexander Troshechkin
Luka Ticic0-2 -
78'0-3Ivan Oblyakov (Assist:Daniil Krugovoy)
-
80'0-3Fedor Chalov
Tamerlan Musaev -
89'0-3Matvey Kislyak
Kristijan Bistrovic
-
FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
FK Nizhny Novgorod3-4-330Nikita Medvedev22Nikita Kakkoev99Stanislav Magkeev6Dmitri Tikhiy11Mateo Stamatov78Nikolay Kalinskiy18Dan Glazer87Kirill Bozhenov90Ognjen Ozegovic80Valeri Tsarukyan29Luka Ticic20Sekou Koita11Tamerlan Musaev19Rifat Zhemaletdinov13Khellven Douglas Silva Oliveira10Ivan Oblyakov25Kristijan Bistrovic3Daniil Krugovoy78Igor Diveev4Willyan27Moises Roberto Barbosa35Igor Akinfeev
- Đội hình dự bị
-
24Kirill Gotsuk19Nikita Ermakov9Ze Turbo10Alexander Troshechkin23Nikoloz Kutateladze1Vadim Lukyanov81Ivan Kukushkin2Viktor Aleksandrov88Kirill Glushchenkov70Maksim Shnaptsev3Danila Vedernikov34Anton MukhinSasa Zdjelar 5Milan Gajic 22Victor Alejandro Davila Zavala 7Fedor Chalov 9Matvey Kislyak 31Danila Bokov 45Vladislav Torop 49Matvey Lukin 90Ilya Agapov 77Kirill Glebov 17Adolfo Julian Gaich 38Artem Shumanskiy 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YuranVladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny NovgorodCSKA Moscow
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
13Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
482Số đường chuyền495
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu21
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn3
-
-
20Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
82Pha tấn công77
-
-
28Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation