Kết quả Khimki vs Dynamo Moscow, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Khimki vs Dynamo Moscow
Đối đầu Khimki vs Dynamo Moscow
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:30
-
Khimki 33Dynamo Moscow 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 3
0.88U 3
1.001
3.45X
3.902
1.87Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 1.25
0.96U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs Dynamo Moscow
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 13
-
Khimki vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính
-
12'Sergey Terekhov0-0
-
19'0-0Roberto Fernandez Urbieta
-
28'0-1Daniil Fomin (Assist:Nicolas Marichal Perez)
-
30'Lucas Gabriel Vera (Assist:Anton Zabolotnyi)1-1
-
34'1-1Aleksandr Kutitskiy
-
45'1-2Roberto Fernandez Urbieta (Assist:Nicolas Moumi Ngamaleu)
-
45'Zelimkhan Bakaev (Assist:Anton Zabolotnyi)2-2
-
46'Danil Stepano
Sergey Terekhov2-2 -
50'2-3Arthur Gomes (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello)
-
54'Nemanja Andjelkovic
Giorgi Djikia2-3 -
63'Robert Andres Mejia Navarrete2-3
-
67'Butta Magomedov
Robert Andres Mejia Navarrete2-3 -
67'Aleksandr Rudenko
Reziuan Mirzov2-3 -
71'2-3El Mehdi Maouhoub
Konstantin Tyukavin -
71'2-3Jorge Carrascal
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello -
73'2-4Nicolas Moumi Ngamaleu (Assist:El Mehdi Maouhoub)
-
75'Aleksandr Kutitskiy(OW)3-4
-
78'3-4Iaroslav Gladyshev
Arthur Gomes -
83'Kirill Panchenko
Khetag Khosonov3-4 -
90'3-4Dmitri Skopintsev
Roberto Fernandez Urbieta -
90'Zelimkhan Bakaev3-4
-
Khimki vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Khimki4-1-4-187Nikita Kokarev13Sergey Terekhov14Giorgi Djikia25Aleksandr Filin99Edilsom Borba De Aquino22Robert Andres Mejia Navarrete11Reziuan Mirzov80Khetag Khosonov32Lucas Gabriel Vera18Zelimkhan Bakaev91Anton Zabolotnyi70Konstantin Tyukavin11Arthur Gomes10Joao Paulo de Souza Mares,Bitello13Nicolas Moumi Ngamaleu74Daniil Fomin24Luis Chavez50Aleksandr Kutitskiy3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez18Nicolas Marichal Perez6Roberto Fernandez Urbieta1Andrey Lunev
- Đội hình dự bị
-
5Danil Stepano9Aleksandr Rudenko97Butta Magomedov8Kirill Panchenko26Nemanja Andjelkovic10Samiru Kwari Abdullahi7Ilya Sadygov17Ilya Berkovskiy96Igor Obukhov2Petar Golubovic6Stefan Melentijevic77Allexandre Corredera AlardiJorge Carrascal 8El Mehdi Maouhoub 14Dmitri Skopintsev 7Iaroslav Gladyshev 91Luka Gagnidze 34Igor Leshchuk 31Vyacheslav Grulev 20Denis Makarov 77Victor Okishor 88Dmitry Aleksandrov 30Stanislav Bessmertniy 80Ivan Lepskii 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanislav CherchesovMarcel Licka
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê
-
KhimkiDynamo Moscow
-
4Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút24
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút9
-
-
15Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
409Số đường chuyền396
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
45Đánh đầu29
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn6
-
-
19Ném biên16
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
31Long pass29
-
-
89Pha tấn công83
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation