Kết quả Krylya Sovetov vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 09/03
Kết quả Krylya Sovetov vs Akron Togliatti
Đối đầu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti
-
Sân vận động: Cosmos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20
-
Krylya Sovetov vs Akron Togliatti: Diễn biến chính
-
9'0-1
Artem Dzyuba
-
36'Aleksandr Soldatenkov0-1
-
46'0-1Volkov Sergey
Alexdaner Vasyutin -
50'0-1Maksim Aleksandrovich Kuzmin
-
61'0-1Vladimir Khubulov
Maksim Aleksandrovich Kuzmin -
62'0-1Vladimir Moskvichev
Kirill Danilin -
65'0-1Roberto Fernandez
-
71'Luka Gagnidze
Igor Dmitriev0-1 -
71'Roman Ezhov
Sergey Babkin0-1 -
71'Nikolay Rasskazov
Glenn Bijl0-1 -
78'Ulvi Babaev
Ivan Oleynikov0-1 -
83'0-2
Stefan Loncar (Assist:Konstantin Savichev)
-
85'Kirill Pechenin
Thomas Ignacio Galdames Millan0-2 -
89'0-2Marat Bokoev
Dmirtiy Pestryakov
-
Krylya Sovetov vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị
-
Krylya Sovetov4-2-3-130Sergey Pesyakov3Thomas Ignacio Galdames Millan4Aleksandr Soldatenkov5Dominik Oroz23Glenn Bijl6Sergey Babkin22Fernando Peixoto Costanza9Anton Zinkovskiy19Ivan Oleynikov28Igor Dmitriev13Ivan Sergeyev7Kirill Danilin24Artem Dzyuba71Dmirtiy Pestryakov6Maksim Aleksandrovich Kuzmin5Aleksa Durasovic15Stefan Loncar77Konstantin Savichev26Joao Escoval22Ionut Nedelcearu21Roberto Fernandez78Alexdaner Vasyutin
- Đội hình dự bị
-
25Kirill Pechenin34Luka Gagnidze15Nikolay Rasskazov11Roman Ezhov17Ulvi Babaev20Amar Rahmanovic39Evgeni Frolov95Ilya Gaponov24Roman Evgenyev7Dmitri Tsypchenko21Dmytro Ivanisenia81Bogdan OvsyannikovVladimir Moskvichev 65Marat Bokoev 19Volkov Sergey 1Vladimir Khubulov 14Artur Galoyan 20Vyacheslav Bardybakhin 80Arseny Dmitriev 69Ifet Djakovac 35Sherzod Esanov 25Sergey Gribov 97Paulo Vitor 4Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor OsinjkinVladimir Zhapaleu
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê
-
Krylya SovetovAkron Togliatti
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
31Tổng cú sút14
-
-
20Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút5
-
-
9Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
445Số đường chuyền319
-
-
80%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị4
-
-
24Đánh đầu32
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua8
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn5
-
-
30Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass20
-
-
129Pha tấn công88
-
-
61Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | H T H T B T |
9 | Akron Togliatti | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 36 | -11 | 25 | B B T T B T |
10 | Krylya Sovetov | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T B H B |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation