Kết quả Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg, 21h30 ngày 27/07
Kết quả Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg
Nhận định Rubin Kazan vs Zenit, 21h30 ngày 27/7
Đối đầu Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202421:30
-
Rubin Kazan 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.88O 2.25
0.82U 2.25
1.041
5.40X
3.852
1.55Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.86O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động: Kazan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2
-
Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
36'0-1Maksim Glushenkov (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva)
-
42'0-1Maksim Glushenkov Penalty awarded
-
44'0-2Zander Mateo Casierra Cabezas
-
46'Aleksandar Jukic
Bogdan Jocic0-2 -
48'Egor Teslenko0-2
-
55'0-3Pedro Henrique Silva dos Santos (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva)
-
63'0-3Andrey Mostovoy
Pedro Henrique Silva dos Santos -
64'0-3Artur Victor Guimaraes
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel -
72'Rustamjon Ashurmatov
Egor Teslenko0-3 -
72'Dardan Shabanhaxhaj
Ruslan Bezrukov0-3 -
72'Nikola Cumic
Valentin Vada0-3 -
75'0-3Yuri Gorshkov
Maksim Glushenkov -
75'0-3Wilson Isidor
Zander Mateo Casierra Cabezas -
88'0-3Sergey Volkov
Vyacheslav Karavaev -
89'Mirlind Daku0-3
-
90'0-4Wilson Isidor (Assist:Artur Victor Guimaraes)
-
Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Rubin Kazan5-4-125Artur Nigmatullin51Ilya Rozhkov27Aleksey Gritsaenko15Igor Vujacic2Egor Teslenko70Dmitry Kabutov23Ruslan Bezrukov21Aleksandr Vladimirovich Zotov8Bogdan Jocic30Valentin Vada10Mirlind Daku30Zander Mateo Casierra Cabezas11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel67Maksim Glushenkov24Pedro Henrique Silva dos Santos8Marcus Wendel Valle da Silva5Wilmar Enrique Barrios Teheran15Vyacheslav Karavaev25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino3Douglas dos Santos Justino de Melo1Evgeni Latyshonok
- Đội hình dự bị
-
7Aleksandar Jukic5Rustamjon Ashurmatov24Nikola Cumic99Dardan Shabanhaxhaj86Nikita Korets38Evgeni Staver18Marat Apshatsev19Ivanov Oleg Alexandrovich96Nikita Vasiljev11Kasra Taheri9Alexander Lomovitskiy77Daniil KuznetsovAndrey Mostovoy 17Artur Victor Guimaraes 9Yuri Gorshkov 4Wilson Isidor 10Sergey Volkov 82Mikhail Kerzhakov 41Denis Adamov 16Nuraly Alip 28Dmitriy Chistyakov 2Aleksandr Erokhin 21Gustavo Mantuan 31Ivan Sergeyev 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rashid RakhimovSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
Rubin KazanZenit St. Petersburg
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút3
-
-
7Sút Phạt12
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
350Số đường chuyền655
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị3
-
-
28Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn10
-
-
15Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
60Pha tấn công56
-
-
34Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation