Kết quả Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod, 19h15 ngày 03/11
Kết quả Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:15
-
Terek Grozny 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.771
1.82X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14
-
Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
32'0-0Nikita Kakkoev
-
46'Vladislav Kamilov
Daniil Utkin0-0 -
46'0-0Anton Mukhin
Alexander Troshechkin -
52'Nader Ghandri Penalty awarded0-0
-
53'0-0Ognjen Ozegovic
-
54'Lechii Sadulaev0-0
-
55'0-1Juan Boselli (Assist:Nikolay Kalinskiy)
-
59'0-1Sven Karic
-
60'Felippe Cardoso
Turpal-Ali Ibishev0-1 -
61'Camilo0-1
-
61'0-1Luka Ticic
Ognjen Ozegovic -
61'Anton Shvets
Ismael Silva Lima0-1 -
73'Vladislav Kamilov0-1
-
78'Mauro Luna Diale
Maksim Samorodov0-1 -
81'Lucas Lovat
Darko Todorovic0-1 -
82'0-1Ze Turbo
Juan Boselli -
87'Anton Shvets0-1
-
90'Lucas Lovat0-1
-
90'0-1Kirill Gotsuk
Stanislav Magkeev -
90'0-1Kirill Bozhenov
Nikita Ermakov -
90'0-2Aleksandr Ektov (Assist:Nikita Medvedev)
-
Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Terek Grozny3-4-2-188Giorgi Shelia2Aleksandr Zhirov75Nader Ghandri4Turpal-Ali Ibishev55Darko Todorovic11Ismael Silva Lima15Camilo95Arsen Adamov10Lechii Sadulaev47Daniil Utkin20Maksim Samorodov20Juan Boselli90Ognjen Ozegovic19Nikita Ermakov15Aleksandr Ektov78Nikolay Kalinskiy10Alexander Troshechkin3Danila Vedernikov22Nikita Kakkoev99Stanislav Magkeev25Sven Karic30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
19Mauro Luna Diale30Felippe Cardoso36Lucas Lovat18Vladislav Kamilov23Anton Shvets98Svetoslav Kovachev24Zaim Divanovic1Mikhail Oparin40Rizvan Utsiev71Magomed Yakuev13Minkail Matsuev72Yakhya MagomedovZe Turbo 9Kirill Gotsuk 24Kirill Bozhenov 87Anton Mukhin 34Luka Ticic 29Mateo Stamatov 11Dan Glazer 18Vadim Lukyanov 1Valeri Tsarukyan 80Viktor Aleksandrov 2Maksim Shnaptsev 70Artem Chistyakov 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav RomashchenkoSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
Terek GroznyFK Nizhny Novgorod
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
13Sút Phạt19
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
412Số đường chuyền392
-
-
75%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị2
-
-
58Đánh đầu36
-
-
27Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn4
-
-
28Ném biên25
-
-
21Cản phá thành công24
-
-
12Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass29
-
-
83Pha tấn công74
-
-
30Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation