Kết quả Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ FK Makhachkala gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
FK Makhachkala 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.05+1.75
0.85O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.19X
5.402
15.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.84O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14
-
Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala: Diễn biến chính
-
4'0-0Ilya Kirsch
-
12'Marcilio Florencia Mota Filho, Nino (Assist:Strahinja Erakovic)1-0
-
15'Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Andrey Mostovoy)2-0
-
34'Denis Adamov
Evgeni Latyshonok2-0 -
36'Luciano Emilio Gondou Zanelli2-0
-
45'2-0Nikita Glushkov
-
46'Zander Mateo Casierra Cabezas
Luciano Emilio Gondou Zanelli2-0 -
46'Vyacheslav Karavaev
Pedro Henrique Silva dos Santos2-0 -
56'2-0Abakar Gadzhiev
Mohammadjavad Hosseinnejad -
60'Nuraly Alip
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino2-0 -
61'2-1Soslan Kagermazov (Assist:Gamid Agalarov)
-
86'2-1Serder Serderov
Gamid Agalarov -
86'2-1Razhab Magomedov
Temirkan Sundukov -
89'Aleksandr Erokhin
Alexander Sobolev2-1 -
90'2-1Zalimkhan Yusupov
Nikita Glushkov -
90'Gustavo Mantuan2-1
-
Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-2-3-11Evgeni Latyshonok3Douglas dos Santos Justino de Melo25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino31Gustavo Mantuan8Marcus Wendel Valle da Silva5Wilmar Enrique Barrios Teheran17Andrey Mostovoy32Luciano Emilio Gondou Zanelli24Pedro Henrique Silva dos Santos7Alexander Sobolev25Gamid Agalarov11Egas dos Santos Cacintura10Mohammadjavad Hosseinnejad77Temirkan Sundukov16Houssem Mrezigue47Nikita Glushkov71Jan Dapo13Soslan Kagermazov4Idar Shumakhov54Ilya Kirsch27David Volk
- Đội hình dự bị
-
30Zander Mateo Casierra Cabezas28Nuraly Alip15Vyacheslav Karavaev21Aleksandr Erokhin16Denis Adamov11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel55Rodrigo de Souza Prado2Dmitriy Chistyakov77Ilzat Akhmetov91David Byazrov4Yuri Gorshkov9Artur Victor GuimaraesSerder Serderov 28Razhab Magomedov 9Abakar Gadzhiev 7Zalimkhan Yusupov 22Nikita Kotin 82Mutalip Alibekov 99Vladimir Kovacevic 55Victorien Angban 8Magomedov Timur 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgFK Makhachkala
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
9Cản sút2
-
-
18Sút Phạt12
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
556Số đường chuyền219
-
-
85%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
41Đánh đầu29
-
-
24Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn3
-
-
22Ném biên15
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách16
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
57Long pass12
-
-
11Pha tấn công6
-
-
4Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation