Kết quả Southampton vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Southampton vs AFC Bournemouth
Soi kèo phạt góc Southampton vs Bournemouth, 22h ngày 16/02
Đối đầu Southampton vs AFC Bournemouth
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 3
0.92U 3
0.961
4.80X
4.202
1.61Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Southampton vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
8'0-0Lewis Cook
-
11'Will Smallbone0-0
-
14'0-1
Dango Ouattara (Assist:Ryan Christie)
-
16'0-2
Ryan Christie (Assist:Justin Kluivert)
-
32'0-2Antoine Semenyo
-
46'Yukinari Sugawara
Wellington Santos0-2 -
46'Chimuanya Ugochukwu
Nathan Wood-Gordon0-2 -
56'Tyler Dibling
Will Smallbone0-2 -
67'0-2Marcus Tavernier
David Brooks -
72'Kamal Deen Sulemana (Assist:Paul Onuachu)1-2
-
77'1-2Alex Scott
Justin Kluivert -
78'1-2Marcus Tavernier
-
83'1-3
Marcus Tavernier (Assist:Antoine Semenyo)
-
85'Ryan Manning
Joe Aribo1-3 -
85'Cameron Archer
Kamal Deen Sulemana1-3 -
88'1-3Daniel Jebbison
Dango Ouattara -
88'1-3Luis Sinisterra
Ryan Christie
-
Southampton vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton3-4-1-230Aaron Ramsdale15Nathan Wood-Gordon35Jan Bednarek14James Bree34Wellington Santos7Joe Aribo8Will Smallbone2Kyle Walker-Peters18Mateus Fernandes20Kamal Deen Sulemana32Paul Onuachu11Dango Ouattara7David Brooks19Justin Kluivert24Antoine Semenyo12Tyler Adams10Ryan Christie4Lewis Cook27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
26Chimuanya Ugochukwu3Ryan Manning16Yukinari Sugawara19Cameron Archer33Tyler Dibling29Albert Gronbaek37Armel Bella-Kotchap1Alex McCarthy21Charlie TaylorLuis Sinisterra 17Marcus Tavernier 16Alex Scott 8Daniel Jebbison 21Matai Akinmboni 45Will Dennis 40Remy Rees-Dottin 51Max Kinsey-Wellings 48Ben Winterburn 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
SouthamptonAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
15Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
381Số đường chuyền474
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
43Đánh đầu27
-
-
21Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
15Đánh chặn11
-
-
16Ném biên27
-
-
27Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
21Long pass26
-
-
106Pha tấn công92
-
-
53Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh