Kết quả Shandong Taishan vs Yokohama Marinos, 19h00 ngày 22/10
Kết quả Shandong Taishan vs Yokohama Marinos
Nhận định, Soi kèo Shandong Taishan vs Yokohama F Marinos, 19h00 ngày 22/10
Đối đầu Shandong Taishan vs Yokohama Marinos
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202419:00
-
Shandong Taishan 32Yokohama Marinos 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 3
0.83U 3
0.951
3.20X
3.902
1.83Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.05O 1.25
0.91U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Shandong Taishan vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
13'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos0-0
-
23'0-0Ryuta Koike
-
37'Yang Liu0-0
-
43'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Jose Joaquim de Carvalho)1-0
-
54'1-1Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu)
-
63'Peng Xinli
Liao Lisheng1-1 -
63'Binbin Liu
Xinghan Wu1-1 -
65'Binbin Liu1-1
-
67'1-1Amano Jun
Asahi Uenaka -
68'1-1Ryo Miyaichi
Kenta Inoue -
77'1-1Ken Matsubara
Hijiri Kato -
77'1-1Kota Watanabe
Ryuta Koike -
79'Shi Ke
Gao Zhunyi1-1 -
79'Xie Wenneng
Jose Joaquim de Carvalho1-1 -
83'1-1Amano Jun
-
87'1-2Yan Matheus Santos Souza (Assist:Ren Kato)
-
90'1-2Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza -
90'Zheng Zheng2-2
-
Shandong Taishan vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan3-4-1-214Wang Da Lei5Zheng Zheng3Marcel Scalese33Gao Zhunyi11Yang Liu20Liao Lisheng22Yuanyi Li17Xinghan Wu10Valeri Qazaishvili9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos19Jose Joaquim de Carvalho10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza14Asahi Uenaka17Kenta Inoue13Ryuta Koike28Riku Yamane16Ren Kato15Takumi Kamijima5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu24Hijiri Kato21Hiroki Iikura
- Đội hình dự bị
-
24Bi Jinhao29Chen Pu8Pedro Delgado35Zhengyu Huang21Binbin Liu26Shibo Liu25Peng Xinli27Shi Ke2Tong Lei6Wang Tong23Xie Wenneng13Zhang ChiAmano Jun 20Justin Homma 49Mochizuki Kohei 42Ken Matsubara 27Ryo Miyaichi 23Kota Mizunuma 18Katsuya Nagato 2Keigo Sakakibara 35Fuma Shirasaka 31Riku Terakado 41Kota Watanabe 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-HeeSTEVE HOLLAND
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Shandong Taishan vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanYokohama Marinos
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
311Số đường chuyền500
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn9
-
-
21Ném biên17
-
-
17Thử thách8
-
-
25Long pass18
-
-
75Pha tấn công70
-
-
39Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League