Kết quả Cerezo Osaka vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Cerezo Osaka vs Kashima Antlers
Đối đầu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
-
Cerezo Osaka 30Kashima Antlers 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Cerezo Osaka vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
10'0-1Shu Morooka
-
14'0-2Yuma Suzuki (Assist:Gaku Shibasaki)
-
26'0-2Yuma Suzuki
-
46'0-2Nago Shintaro
Talles -
63'0-2Tomoya Fujii
Yuta Higuchi -
64'Ryuya Nishio0-2
-
66'Masaya Shibayama
Capixaba0-2 -
66'Sota Kitano
Hiroto Yamada0-2 -
73'Lucas Fernandes0-2
-
76'Ryogo Yamasaki
Lucas Fernandes0-2 -
76'Satoki Uejo
Hinata Kida0-2 -
80'0-2Homare Tokuda
Shu Morooka -
87'Tatsuya Yamashita
Ryuya Nishio0-2 -
87'0-2Keisuke Tsukui
Yuma Suzuki -
90'Tatsuya Yamashita0-2
-
Cerezo Osaka vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-4-221Kim Jin Hyeon19Hirotaka Tameda33Ryuya Nishio3Ryosuke Shindo16Hayato Okuda27Capixaba25Hiroaki Okuno5Hinata Kida77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira34Hiroto Yamada36Shu Morooka40Yuma Suzuki17Talles10Gaku Shibasaki13Kei Chinen14Yuta Higuchi6Kento Misao55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
48Masaya Shibayama38Sota Kitano7Satoki Uejo29Ryogo Yamasaki23Tatsuya Yamashita1Yang Han Bin24Koji ToriumiNago Shintaro 30Tomoya Fujii 15Homare Tokuda 41Keisuke Tsukui 39Taiki Yamada 31Hayato Nakama 33Yu Funabashi 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaKashima Antlers
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
24Sút Phạt18
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
454Số đường chuyền291
-
-
82%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn7
-
-
23Ném biên10
-
-
19Cản phá thành công24
-
-
3Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass25
-
-
117Pha tấn công82
-
-
57Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản