Kết quả Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 16/11
Kết quả Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos
Nhận định, Soi kèo Jubilo Iwata vs Yokohama F Marinos, 12h00 ngày 16/11
Đối đầu Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202412:00
-
Jubilo Iwata 13Yokohama Marinos 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 3.25
1.03U 3.25
0.851
2.50X
3.602
2.25Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.01O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
5'Jordy Croux (Assist:Ryo Watanabe)1-0
-
23'1-0Anderson Jose Lopes de Souza Goal Disallowed
-
45'1-1Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Katsuya Nagato)
-
45'1-1Takuma Nishimura
-
47'1-2Takuma Nishimura
-
55'Yamada Hiroki
Shun Nakamura1-2 -
55'Matheus Vieira Campos Peixoto
Matsumoto Masaya1-2 -
59'Leonardo da Silva Gomes1-2
-
61'1-2Asahi Uenaka
Takuma Nishimura -
64'1-3Anderson Jose Lopes de Souza
-
66'Keita Takahata
Ryo Watanabe1-3 -
66'Rei Hirakawa
Leonardo da Silva Gomes1-3 -
71'1-4Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Asahi Uenaka)
-
72'1-4Keigo Sakakibara
Ken Matsubara -
72'1-4Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva -
83'Germain Ryo (Assist:Ko Matsubara)2-4
-
87'Kotaro Fujikawa
Ko Matsubara2-4 -
87'2-4Kenta Inoue
Yan Matheus Santos Souza -
87'2-4Kota Mizunuma
Kota Watanabe -
90'Germain Ryo (Assist:Kotaro Fujikawa)3-4
-
Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata5-4-11Eiji Kawashima4Ko Matsubara36Ricardo Graca6Makito Ito50Hiroto Uemura14Matsumoto Masaya55Ryo Watanabe25Shun Nakamura16Leonardo da Silva Gomes23Jordy Croux11Germain Ryo10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza9Takuma Nishimura7Jose Elber Pimentel da Silva13Ryuta Koike6Kota Watanabe27Ken Matsubara4Shinnosuke Hatanaka5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu2Katsuya Nagato21Hiroki Iikura
- Đội hình dự bị
-
10Yamada Hiroki99Matheus Vieira Campos Peixoto18Keita Takahata37Rei Hirakawa13Kotaro Fujikawa21Ryuki Miura26Shunsuke NishikuboAsahi Uenaka 14Keigo Sakakibara 35Ryo Miyaichi 23Kota Mizunuma 18Kenta Inoue 17Fuma Shirasaka 31Takumi Kamijima 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataYokohama Marinos
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút28
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
7Cản sút6
-
-
14Sút Phạt14
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
294Số đường chuyền672
-
-
71%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị5
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
16Ném biên28
-
-
0Woodwork3
-
-
30Cản phá thành công11
-
-
16Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass15
-
-
82Pha tấn công135
-
-
32Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản