Kết quả Kashima Antlers vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Kashima Antlers vs Machida Zelvia
Nhận định, Soi kèo Kashima Antlers vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 8/12
Đối đầu Kashima Antlers vs Machida Zelvia
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
-
Kashima Antlers 13Machida Zelvia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.5
0.94U 2.5
0.741
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
5'Shu Morooka (Assist:Yuma Suzuki)1-0
-
8'1-0Erik Nascimento de Lima
-
15'Hayato Nakama
Nago Shintaro1-0 -
16'Yuta Higuchi (Assist:Shu Morooka)2-0
-
23'2-1Hokuto Shimoda (Assist:Ibrahim Dresevic)
-
45'Yuma Suzuki (Assist:Kei Chinen)3-1
-
46'3-1Shota Fujio
Erik Nascimento de Lima -
46'3-1Yuta Nakayama
Hokuto Shimoda -
64'3-1Kazuki Fujimoto
Henry Heroki Mochizuki -
74'3-1Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
83'3-1Shunta Araki
Shota Fujio -
84'Homare Tokuda
Yuma Suzuki3-1 -
84'Tomoya Fujii
Shu Morooka3-1 -
90'Yu Funabashi
Yuta Higuchi3-1 -
90'Ikuma Sekigawa3-1
-
90'3-1Mitchell Duke
-
Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-4-21Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi6Kento Misao14Yuta Higuchi10Gaku Shibasaki13Kei Chinen30Nago Shintaro40Yuma Suzuki36Shu Morooka11Erik Nascimento de Lima90Oh Se-Hun33Henry Heroki Mochizuki23Ryohei Shirasaki7Yuki Soma26Kotaro Hayashi18Hokuto Shimoda5Ibrahim Dresevic14Min-kyu Jang3Gen Shoji1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
33Hayato Nakama15Tomoya Fujii41Homare Tokuda34Yu Funabashi31Taiki Yamada39Keisuke Tsukui26Naoki SutoYuta Nakayama 19Shota Fujio 9Kazuki Fujimoto 22Mitchell Duke 15Shunta Araki 47Koki Fukui 42Keiya Sento 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaki ChugoGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersMachida Zelvia
-
3Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
23Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
260Số đường chuyền309
-
-
6Phạm lỗi22
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
78Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản