Kết quả Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 01/11
Kết quả Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 1/11
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202417:00
-
Kashima Antlers 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.20X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
10'0-1Kei Chinen (Assist:Gaku Shibasaki)
-
18'0-2Yuta Higuchi
-
28'0-3Kento Misao
-
29'Yu Kobayashi
Yasuto Wakisaka0-3 -
56'0-3Nago Shintaro
Hayato Nakama -
59'0-3Yu Funabashi
Kei Chinen -
70'Ryota Oshima
So Kawahara0-3 -
70'Yusuke Segawa
Kento Tachibanada0-3 -
70'Erison Danilo de Souza
Shin Yamada0-3 -
75'0-3Kento Misao
-
76'0-3Keisuke Tsukui
Yuta Higuchi -
76'0-3Homare Tokuda
Yuma Suzuki -
76'0-3Radomir Milosavljevic
Gaku Shibasaki -
82'Daiya Tono
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho0-3 -
90'Hiroyuki Yamamoto1-3
-
90'1-3Radomir Milosavljevic
-
90'Yusuke Segawa1-3
-
Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-11Jung Sung Ryong13Sota Miura5Asahi Sasaki2Kota Takai8Kento Tachibanada77Hiroyuki Yamamoto19So Kawahara23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka41Ienaga Akihiro20Shin Yamada36Shu Morooka40Yuma Suzuki14Yuta Higuchi13Kei Chinen10Gaku Shibasaki33Hayato Nakama6Kento Misao55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
11Yu Kobayashi30Yusuke Segawa10Ryota Oshima9Erison Danilo de Souza17Daiya Tono98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi35Maruyama YuuichiNago Shintaro 30Yu Funabashi 34Keisuke Tsukui 39Radomir Milosavljevic 4Homare Tokuda 41Taiki Yamada 31Talles 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleKashima Antlers
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
29Sút Phạt19
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
570Số đường chuyền228
-
-
88%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
29Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass19
-
-
113Pha tấn công72
-
-
68Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản