Kết quả Vissel Kobe vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Vissel Kobe vs Shonan Bellmare
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 8/12
Đối đầu Vissel Kobe vs Shonan Bellmare
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
-
Shonan Bellmare 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
17'Taisei Miyashiro Goal Disallowed0-0
-
26'Taisei Miyashiro1-0
-
30'Daiju Sasaki
Rikuto Hirose1-0 -
43'Yoshinori Muto (Assist:Daiju Sasaki)2-0
-
46'2-0Takuya Okamoto
Kazuki Oiwa -
46'2-0Hiroyuki Abe
Taiyo Hiraoka -
60'2-0Luiz Phellype Luciano Silva
Masaki Ikeda -
70'Takahiro Ogihara (Assist:Yuya Osako)3-0
-
75'3-0Akimi Barada
Yuto Suzuki -
83'Koya Yuruki
Taisei Miyashiro3-0 -
87'Hotaru Yamaguchi
Yosuke Ideguchi3-0 -
87'3-0Ryo Nemoto
Akito Suzuki -
88'3-0Satoshi Tanaka
-
Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi23Rikuto Hirose10Yuya Osako11Yoshinori Muto19Sho Fukuda29Akito Suzuki37Yuto Suzuki18Masaki Ikeda13Taiyo Hiraoka3Taiga Hata5Satoshi Tanaka22Kazuki Oiwa47Kim Min Tae30Junnosuke Suzuki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
-
22Daiju Sasaki14Koya Yuruki96Hotaru Yamaguchi21Shota Arai19Ryo Hatsuse81Ryuma Kikuchi18Haruya IdeTakuya Okamoto 6Hiroyuki Abe 7Luiz Phellype Luciano Silva 27Akimi Barada 14Ryo Nemoto 16Hiroki Mawatari 21Kazunari Ono 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeShonan Bellmare
-
7Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
14Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
276Số đường chuyền448
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua2
-
-
35Rê bóng thành công34
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
35Cản phá thành công34
-
-
16Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
117Pha tấn công113
-
-
53Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản