Kết quả Ehime FC vs Oita Trinita, 13h00 ngày 30/03
Kết quả Ehime FC vs Oita Trinita
Đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.86O 2
0.86U 2
1.001
3.35X
3.202
2.13Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.31O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Ehime FC vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
12'0-1Kohei Hosoya(OW)
-
46'Yuhi Murakami
Kimiya Moriyama0-1 -
62'0-1Shun Ayukawa
Kohei Isa -
70'Yuta Fujihara
Yuya Taguchi0-1 -
70'Reiju Tsuruno
Ryo Kubota0-1 -
77'0-1Arata Kozakai
Naoki Nomura -
77'0-1Taira Shige
Shinya Utsumoto -
84'Ryo Sato
Shunsuke Tanimoto0-1 -
86'0-1Matheus Pereira
Junya Nodake -
86'0-1Yusei Yashiki
Kotaro Arima
-
Ehime FC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC3-4-2-136Shugo Tsuji16Kohei Hosoya25Haruki Yoshida29Hayato Fukushima44Kimiya Moriyama14Shunsuke Tanimoto8Yuta Fukazawa19Takaya Kuroishi13Ryo Kubota24Hidemasa Koda18Yuya Taguchi9Kotaro Arima13Kohei Isa25Keigo Sakakibara10Naoki Nomura44Manato Yoshida38Taiki Amagasa29Shinya Utsumoto18Junya Nodake34Yudai Fujiwara3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
21Bak Keonwoo11Yuta Fujihara26Kazuya Kanazawa17Yuhi Murakami42Akkanis Punya10Ryo Sato31Fuma Shirasaka15Reiju Tsuruno48Toki YukutomoShun Ayukawa 21Ren Ikeda 14Hyun-woo Kim 41Taiga Kimoto 20Arata Kozakai 19Matheus Pereira 31Shun Sato 24Taira Shige 16Yusei Yashiki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Ehime FCOita Trinita
-
10Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
145Pha tấn công120
-
-
108Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T B T B |
3 | Jubilo Iwata | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
5 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
6 | Tokushima Vortis | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H B H T |
7 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
8 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
9 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
10 | Oita Trinita | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H B H H H T |
11 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
12 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
13 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
14 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản