Kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis, 11h00 ngày 12/11
Kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
Nhận định Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis, vòng 42 Hạng 2 Nhật Bản 11h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202311:00
-
Blaublitz Akita 11Tokushima Vortis 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.84O 2
0.72U 2
0.981
2.20X
3.122
2.97Hiệp 1+0
0.60-0
1.15O 0.75
0.75U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 42
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
30'0-0Ryota Nagaki
-
48'Kaito Mori(OW)1-0
-
56'1-0Soya Takada
Akito Tanahashi -
65'1-0Daiki Watari
Koki Sugimori -
65'1-0Taiki Tamukai
Taiyo Nishino -
73'Shion Niwa
Shota AOKI1-0 -
73'Yukihito Kajiya
Keita Saito1-0 -
73'Yosuke Mikami
Ryota Nakamura1-0 -
77'Masaki Okino
Junki Hata1-0 -
83'1-0Kiyoshiro Tsuboi
Ryo Toyama -
86'Hiroto Takana
Hiroto Morooka1-0 -
90'1-1Kaito Mori
-
90'Ryuji SAITO1-1
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-231Kentaro Kakoi13Ryuji SAITO5Takashi Kawano3Tatsushi Koyanagi22Ryota Takada8Junki Hata6Hiroto Morooka25Tomofumi Fujiyama9Ryota Nakamura40Shota AOKI29Keita Saito9Kaito Mori11Koki Sugimori15Akito Tanahashi24Kazuki Nishiya54Ryota Nagaki7Eiji Shirai39Taiyo Nishino6Kohei Uchida26Kodai Mori32Ryo Toyama21Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
16Naoki Inoue17Yukihito Kajiya14Yosuke Mikami15Shion Niwa10Masaki Okino23Hiroto Takana1Genki YamadaToru Hasegawa 31Hidenori Ishii 5Tatsunori Sakurai 27Soya Takada 17Taiki Tamukai 2Kiyoshiro Tsuboi 30Daiki Watari 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaTokushima Vortis
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua6
-
-
67Pha tấn công80
-
-
64Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản