Kết quả Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki, 11h00 ngày 12/11
Kết quả Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki
Nhận định Fujieda MYFC vs Iwaki, vòng 42 Hạng 2 Nhật Bản 11h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202311:00
-
Fujieda MYFC 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.89O 3.25
0.87U 3.25
0.831
2.35X
3.882
2.33Hiệp 1+0
0.93-0
0.82O 1.25
0.81U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 42
-
Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
13'0-1Keiichi Kondo (Assist:Naoki Kase)
-
34'0-1Yoshihiro Shimoda
-
40'Anderson Leonardo da Silva Chaves0-1
-
46'Kota Osone
Kento Nishiya0-1 -
50'0-1Naoki Kase
-
52'0-2Keiichi Kondo (Assist:Daiki Yamaguchi)
-
60'Ken Yamura1-2
-
61'Kenshiro Hirao
Kazaki Nakagawa1-2 -
61'1-2Sota Nagai
Naoki Kase -
61'Shoma Maeda
Keisuke Ogasawara1-2 -
61'1-2Takumi Kawamura
Keiichi Kondo -
71'Shota Suzuki1-2
-
73'1-2Yuto Yamashita
-
77'1-2Kiwara Miyazaki
Shuhei Hayami -
77'Ryota Iwabuchi
Taisuke Mizuno1-2 -
80'1-3Daiki Yamaguchi
-
81'Nobuyuki Kawashima1-3
-
84'1-4Sota Nagai
-
86'1-4Asahi Haga
Daiki Yamaguchi -
86'1-4Iori Sakamoto
Kotaro Arima -
87'Kotaro Yamahara
Shota Suzuki1-4 -
90'Kota Osone2-4
-
Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura3Shota Suzuki2Nobuyuki Kawashima5Keisuke Ogasawara27Keigo Enomoto26Kento Nishiya7Taisuke Mizuno22Ryosuke Hisadomi77Kazaki Nakagawa11Anderson Leonardo da Silva Chaves28Ken Yamura9Keiichi Kondo10Kotaro Arima14Daiki Yamaguchi15Naoki Kase6Eiji Miyamoto33Yoshihiro Shimoda24Yuto Yamashita3Ryo Endo4Rei Ieizumi5Shuhei Hayami1Kengo Tanaka
- Đội hình dự bị
-
6Taiki Arai17Kenshiro Hirao8Ryota Iwabuchi30Shoma Maeda13Kota Osone31Tomoki Ueda16Kotaro YamaharaAsahi Haga 25Mizuki Kaburaki 13Takumi Kawamura 16Kiwara Miyazaki 28Sota Nagai 20Iori Sakamoto 26Shuhei Shikano 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCBan Di Tesi Iwaki
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
21Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
151Pha tấn công150
-
-
68Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản