Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki, 11h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 42

  • JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 12'
    Tomoya Miki goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
    Yuya Kuwasaki
  • 21'
    1-1
    goal Takashi Sawada (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
  • 36'
    1-1
    Caio Cesar da Silva Silveira
  • 56'
    1-1
     Keita Nakamura
     Caio Cesar da Silva Silveira
  • 56'
    1-1
     Kaito Matsuzawa
     Yuya Kuwasaki
  • 60'
    1-1
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 62'
    Koya Kazama  
    Takaki Fukumitsu  
    1-1
  • 62'
    Naoki Tsubaki  
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu  
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
  • 78'
    Yusuke Kobayashi  
    Hiroto Goya  
    1-2
  • 78'
    1-2
     Takumi NAGURA
     Takashi Sawada
  • 78'
    1-2
     Jun Okano
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 82'
    1-3
    goal Asahi Masuyama (Assist:Go Hatano)
  • 83'
    1-3
    Asahi Masuyama
  • 89'
    Holneiker Mendes Marreiros  
    Masaru Hidaka  
    1-3
  • 89'
    Hisatoshi Nishido  
    Kazuki Tanaka  
    1-3
  • 90'
    1-3
     Serinsariu Joppu
     Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
  • 90'
    1-3
    Keita Nakamura
  • JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    23
    Ryota Suzuki
    67
    Masaru Hidaka
    22
    Shogo Sasaki
    13
    Daisuke Suzuki
    2
    Issei Takahashi
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    10
    Tomoya Miki
    4
    Taishi Taguchi
    16
    Kazuki Tanaka
    9
    Hiroto Goya
    17
    Takaki Fukumitsu
    19
    Takashi Sawada
    9
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    2
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    10
    Caio Cesar da Silva Silveira
    47
    Matheus Jesus
    6
    Yuya Kuwasaki
    8
    Asahi Masuyama
    25
    Kazuki Kushibiki
    40
    Haruki Shirai
    23
    Shunya Yoneda
    21
    Go Hatano
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Shota Arai
    47Cojiro Higashi
    8Koya Kazama
    5Yusuke Kobayashi
    40Holneiker Mendes Marreiros
    65Hisatoshi Nishido
    14Naoki Tsubaki
    Gaku Harada 31
    Serinsariu Joppu 32
    Kaito Matsuzawa 38
    Takumi NAGURA 14
    Keita Nakamura 50
    Jun Okano 3
    Shunki TAKAHASHI 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    V-Varen Nagasaki
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team