Kết quả Omiya Ardija vs Tokyo Verdy, 11h00 ngày 12/11
Kết quả Omiya Ardija vs Tokyo Verdy
Nhận định Omiya Ardija vs Tokyo Verdy, vòng 42 Hạng 2 Nhật Bản 11h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Omiya Ardija vs Tokyo Verdy
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202311:00
-
Omiya Ardija 30Tokyo Verdy 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.78O 2.75
0.86U 2.75
0.841
5.70X
4.302
1.43Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.01O 1
0.63U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 42
-
Omiya Ardija vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
24'Rion Ichihara0-0
-
35'Rikiya Motegi0-0
-
45'0-0Ren Kato
-
49'Kaique Mafaldo0-0
-
59'0-0Yuto Tsunashima
Ren Kato -
59'0-0Tomohiro Taira
Naoki Hayashi -
62'Keisuke Muroi
Seiya Nakano0-0 -
63'0-1Yuto Tsunashima (Assist:Koki Morita)
-
72'Keisuke Oyama
Takamitsu Tomiyama0-1 -
72'Jin Izumisawa
Kojima Masato0-1 -
78'0-2Hikaru Nakahara (Assist:Koki Morita)
-
79'0-2Yuta Narawa
Kosuke Saito -
81'Toshiki Ishikawa
Atsushi Kurokawa0-2 -
81'Kiichi Yajima
Tomoya Osawa0-2 -
90'0-2Keito Kawamura
Itsuki Someno
-
Omiya Ardija vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Omiya Ardija4-4-235Yuta Minami22Rikiya Motegi43Rion Ichihara4Kaique Mafaldo3Shuto Okaniwa49Tomoya Osawa32Fumiya Takayanagi7Kojima Masato11Atsushi Kurokawa9Seiya Nakano28Takamitsu Tomiyama39Itsuki Someno47Hikaru Nakahara8Kosuke Saito26Ren Kato25Tetsuyuki Inami7Koki Morita6Kazuya Miyahara13Naoki Hayashi3Hiroto Taniguchi16Kohei Yamakoshi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
16Toshiki Ishikawa39Jin Izumisawa33Keisuke Muroi15Keisuke Oyama40Ko Shimura5Niki Urakami23Kiichi YajimaRyota Kajikawa 4Keito Kawamura 29Yuya Nagasawa 21Yuta Narawa 24Tomohiro Taira 5Yuto Tsunashima 23Gouki YAMADA 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masato HarasakiHiroshi Jofuku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Omiya ArdijaTokyo Verdy
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
99Pha tấn công95
-
-
66Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản