Kết quả Omiya Ardija vs Tokyo Verdy, 11h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 42

  • Omiya Ardija vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 24'
    Rion Ichihara
    0-0
  • 35'
    Rikiya Motegi
    0-0
  • 45'
    0-0
    Ren Kato
  • 49'
    Kaique Mafaldo
    0-0
  • 59'
    0-0
     Yuto Tsunashima
     Ren Kato
  • 59'
    0-0
     Tomohiro Taira
     Naoki Hayashi
  • 62'
    Keisuke Muroi  
    Seiya Nakano  
    0-0
  • 63'
    0-1
    goal Yuto Tsunashima (Assist:Koki Morita)
  • 72'
    Keisuke Oyama  
    Takamitsu Tomiyama  
    0-1
  • 72'
    Jin Izumisawa  
    Kojima Masato  
    0-1
  • 78'
    0-2
    goal Hikaru Nakahara (Assist:Koki Morita)
  • 79'
    0-2
     Yuta Narawa
     Kosuke Saito
  • 81'
    Toshiki Ishikawa  
    Atsushi Kurokawa  
    0-2
  • 81'
    Kiichi Yajima  
    Tomoya Osawa  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Keito Kawamura
     Itsuki Someno
  • Omiya Ardija vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija4-4-2
    35
    Yuta Minami
    22
    Rikiya Motegi
    43
    Rion Ichihara
    4
    Kaique Mafaldo
    3
    Shuto Okaniwa
    49
    Tomoya Osawa
    32
    Fumiya Takayanagi
    7
    Kojima Masato
    11
    Atsushi Kurokawa
    9
    Seiya Nakano
    28
    Takamitsu Tomiyama
    39
    Itsuki Someno
    47
    Hikaru Nakahara
    8
    Kosuke Saito
    26
    Ren Kato
    25
    Tetsuyuki Inami
    7
    Koki Morita
    6
    Kazuya Miyahara
    13
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    16
    Kohei Yamakoshi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Toshiki Ishikawa
    39Jin Izumisawa
    33Keisuke Muroi
    15Keisuke Oyama
    40Ko Shimura
    5Niki Urakami
    23Kiichi Yajima
    Ryota Kajikawa 4
    Keito Kawamura 29
    Yuya Nagasawa 21
    Yuta Narawa 24
    Tomohiro Taira 5
    Yuto Tsunashima 23
    Gouki YAMADA 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Hiroshi Jofuku
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Omiya Ardija vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Omiya Ardija
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team