Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata, 11h00 ngày 25/11
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata, bán kết thăng hạng Hạng 2 Nhật Bản 11h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202311:00
-
Shimizu S-Pulse 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.83O 3
0.77U 3
0.931
1.53X
4.252
4.45Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.00O 1.25
0.96U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
38'Takashi Inui0-0
-
52'Reon Yamahara0-0
-
58'Yutaka Yoshida
Reon Yamahara0-0 -
58'Carlinhos Junior
Katsuhiro Nakayama0-0 -
64'0-0Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Yoshiki Fujimoto -
67'Koya Kitagawa
Takeru Kishimoto0-0 -
74'0-0Junya Takahashi
Yusuke Goto -
74'0-0Yudai Konishi
Reo Takae -
76'0-0Junya Takahashi
-
80'0-0Toya Izumi
Tiago Alves -
80'0-0Rui Yokoyama
Zain Issaka -
84'Kota Miyamoto
Takashi Inui0-0 -
84'Kengo Kitazume
Thiago Santos Santana0-0
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-11Takuo Okubo2Reon Yamahara50Yoshinori Suzuki4Yuji Takahashi70Teruki Hara3Ronaldo Da Silva Souza14Ryohei Shirasaki11Katsuhiro Nakayama33Takashi Inui15Takeru Kishimoto9Thiago Santos Santana42Zain Issaka11Yoshiki Fujimoto10Tiago Alves49Yusuke Goto29Reo Takae18Shuto Minami6Takumi Yamada4Keisuke Nishimura5Hiroki Noda41Masahito Ono1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
46Ryoya Abe10Carlinhos Junior45Koya Kitagawa5Kengo Kitazume17Benjamin Kololli13Kota Miyamoto28Yutaka YoshidaGuilherme Augusto Alves Dellatorre 9Koki Hasegawa 16Toya Izumi 28Yudai Konishi 8Yuta Kumamoto 3Junya Takahashi 36Rui Yokoyama 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt19
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
104Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản