Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata, 11h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng

  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 38'
    Takashi Inui
    0-0
  • 52'
    Reon Yamahara
    0-0
  • 58'
    Yutaka Yoshida  
    Reon Yamahara  
    0-0
  • 58'
    Carlinhos Junior  
    Katsuhiro Nakayama  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Guilherme Augusto Alves Dellatorre
     Yoshiki Fujimoto
  • 67'
    Koya Kitagawa  
    Takeru Kishimoto  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Junya Takahashi
     Yusuke Goto
  • 74'
    0-0
     Yudai Konishi
     Reo Takae
  • 76'
    0-0
    Junya Takahashi
  • 80'
    0-0
     Toya Izumi
     Tiago Alves
  • 80'
    0-0
     Rui Yokoyama
     Zain Issaka
  • 84'
    Kota Miyamoto  
    Takashi Inui  
    0-0
  • 84'
    Kengo Kitazume  
    Thiago Santos Santana  
    0-0
  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    1
    Takuo Okubo
    2
    Reon Yamahara
    50
    Yoshinori Suzuki
    4
    Yuji Takahashi
    70
    Teruki Hara
    3
    Ronaldo Da Silva Souza
    14
    Ryohei Shirasaki
    11
    Katsuhiro Nakayama
    33
    Takashi Inui
    15
    Takeru Kishimoto
    9
    Thiago Santos Santana
    42
    Zain Issaka
    11
    Yoshiki Fujimoto
    10
    Tiago Alves
    49
    Yusuke Goto
    29
    Reo Takae
    18
    Shuto Minami
    6
    Takumi Yamada
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Hiroki Noda
    41
    Masahito Ono
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 46Ryoya Abe
    10Carlinhos Junior
    45Koya Kitagawa
    5Kengo Kitazume
    17Benjamin Kololli
    13Kota Miyamoto
    28Yutaka Yoshida
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre 9
    Koki Hasegawa 16
    Toya Izumi 28
    Yudai Konishi 8
    Yuta Kumamoto 3
    Junya Takahashi 36
    Rui Yokoyama 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Montedio Yamagata
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team