Kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse, 12h05 ngày 02/12
Kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Nhận định Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse, play-off thăng hạng Hạng 2 Nhật Bản 12h05 ngày 2/12/2023
Đối đầu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202312:05
-
Shimizu S-Pulse 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.77O 2.5
0.84U 2.5
0.861
2.65X
3.312
2.31Hiệp 1+0
0.98-0
0.77O 1
0.83U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
45'0-0Ronaldo Da Silva Souza
-
60'0-0Kengo Kitazume
Carlinhos Junior -
63'0-1Thiago Santos Santana
-
66'Yuta Arai
Kosuke Saito0-1 -
70'0-1Takeru Kishimoto
Katsuhiro Nakayama -
70'0-1Yutaka Yoshida
Reon Yamahara -
71'0-1Yuji Takahashi
-
74'Yuto Tsunashima
Gouki YAMADA0-1 -
74'Tomohiro Taira
Naoki Hayashi0-1 -
75'0-1Teruki Hara
-
81'Tatsuya Hasegawa
Daiki Fukazawa0-1 -
81'Kohei Yamakoshi
Tetsuyuki Inami0-1 -
83'0-1Yuta Kamiya
Teruki Hara -
83'0-1Koya Kitagawa
Takashi Inui -
90'Itsuki Someno1-1
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria2Daiki Fukazawa3Hiroto Taniguchi13Naoki Hayashi6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito7Koki Morita25Tetsuyuki Inami47Hikaru Nakahara27Gouki YAMADA39Itsuki Someno9Thiago Santos Santana11Katsuhiro Nakayama33Takashi Inui10Carlinhos Junior14Ryohei Shirasaki3Ronaldo Da Silva Souza70Teruki Hara4Yuji Takahashi50Yoshinori Suzuki2Reon Yamahara1Takuo Okubo
- Đội hình dự bị
-
40Yuta Arai14Tatsuya Hasegawa21Yuya Nagasawa24Yuta Narawa5Tomohiro Taira23Yuto Tsunashima16Kohei YamakoshiYuta Kamiya 7Takeru Kishimoto 15Koya Kitagawa 45Kengo Kitazume 5Benjamin Kololli 17Togo Umeda 31Yutaka Yoshida 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
61Pha tấn công44
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản