Kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse, 12h05 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng

  • Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Ronaldo Da Silva Souza
  • 60'
    0-0
     Kengo Kitazume
     Carlinhos Junior
  • 63'
    0-1
    goal Thiago Santos Santana
  • 66'
    Yuta Arai  
    Kosuke Saito  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Takeru Kishimoto
     Katsuhiro Nakayama
  • 70'
    0-1
     Yutaka Yoshida
     Reon Yamahara
  • 71'
    0-1
    Yuji Takahashi
  • 74'
    Yuto Tsunashima  
    Gouki YAMADA  
    0-1
  • 74'
    Tomohiro Taira  
    Naoki Hayashi  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Teruki Hara
  • 81'
    Tatsuya Hasegawa  
    Daiki Fukazawa  
    0-1
  • 81'
    Kohei Yamakoshi  
    Tetsuyuki Inami  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Yuta Kamiya
     Teruki Hara
  • 83'
    0-1
     Koya Kitagawa
     Takashi Inui
  • 90'
    Itsuki Someno goal 
    1-1
  • Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    2
    Daiki Fukazawa
    3
    Hiroto Taniguchi
    13
    Naoki Hayashi
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    25
    Tetsuyuki Inami
    47
    Hikaru Nakahara
    27
    Gouki YAMADA
    39
    Itsuki Someno
    9
    Thiago Santos Santana
    11
    Katsuhiro Nakayama
    33
    Takashi Inui
    10
    Carlinhos Junior
    14
    Ryohei Shirasaki
    3
    Ronaldo Da Silva Souza
    70
    Teruki Hara
    4
    Yuji Takahashi
    50
    Yoshinori Suzuki
    2
    Reon Yamahara
    1
    Takuo Okubo
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Yuta Arai
    14Tatsuya Hasegawa
    21Yuya Nagasawa
    24Yuta Narawa
    5Tomohiro Taira
    23Yuto Tsunashima
    16Kohei Yamakoshi
    Yuta Kamiya 7
    Takeru Kishimoto 15
    Koya Kitagawa 45
    Kengo Kitazume 5
    Benjamin Kololli 17
    Togo Umeda 31
    Yutaka Yoshida 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Shimizu S-Pulse
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team