Kết quả NTV Beleza Nữ vs Nagano Parceiro Nữ, 13h00 ngày 02/11
Kết quả NTV Beleza Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202413:00
-
NTV Beleza Nữ 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
0.90O 2.75
0.78U 2.75
1.001
1.15X
6.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.73+0.75
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NTV Beleza Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 7
-
NTV Beleza Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Diễn biến chính
-
12'Kanno O.1-0
-
15'Ujihara R.2-0
-
44'Kanno O.3-0
-
61'3-1Takahashi H.
-
74'Hiwatari M.4-1
-
84'Matsunaga M.5-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NTV Beleza Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Số liệu thống kê
-
NTV Beleza NữNagano Parceiro Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
64Pha tấn công60
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản